Kết quả Deportivo Saprissa vs Alajuelense, 04h00 ngày 19/05
Kết quả Deportivo Saprissa vs Alajuelense Đối đầu Deportivo Saprissa vs Alajuelense Phong độ Deportivo Saprissa gần đây Phong độ Alajuelense gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 2
0.88U 2
0.881
2.25X
2.872
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.09O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Saprissa vs Alajuelense
-
Sân vận động: Ricardo Saprissa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng
-
Deportivo Saprissa vs Alajuelense: Diễn biến chính
- 30'0-0Santiago van der Putten
- 33'Fidel Escobar Mendieta (Assist:Mariano Nestor Torres)1-0
- 45'Oscar Duarte (Assist:Mariano Nestor Torres)2-0
- 63'2-1
Jeison Steven Lucumi Mina
- 69'2-2
Alejandro Bran
- 78'Kendall Jamaal Waston Manley2-2
- 82'2-3
Celso Borges
- 88'Ryan Bolanos Davis2-3
- 90'Orlando Sinclair3-3
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Deportivo Saprissa vs Alajuelense: Số liệu thống kê
- Deportivo SaprissaAlajuelense
- 7Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 13Phạm lỗi21
-
- 0Việt vị1
-
- 4Cứu thua6
-
- 58Pha tấn công53
-
- 36Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs