Kết quả Municipal Liberia vs Puntarenas, 04h00 ngày 07/04
Kết quả Municipal Liberia vs Puntarenas Phong độ Municipal Liberia gần đây Phong độ Puntarenas gần đây
- Thứ hai, Ngày 07/04/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.05O 2.25
0.91U 2.25
0.741
3.60X
3.252
1.86Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Liberia vs Puntarenas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 16
-
Municipal Liberia vs Puntarenas: Diễn biến chính
- 2'Barlon Sequeira0-0
- 9'0-0Anthony Hernandez
- 37'Christian Reyes0-0
- 41'0-1
Dariel Andrey Castrillo Obando (Assist:Kliver Gomez)
- 45'Jose Huertas0-1
- 61'0-1Jose Leiva
- 62'0-1
- 63'0-1Amferny Sinclair
- 79'Jesus Henestrosa1-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Municipal Liberia vs Puntarenas: Số liệu thống kê
- Municipal LiberiaPuntarenas
- 7Phạt góc4
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 15Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị6
-
- 4Cứu thua4
-
- 90Pha tấn công61
-
- 64Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs