Kết quả Deportivo Saprissa vs Municipal Liberia, 05h00 ngày 17/03
Kết quả Deportivo Saprissa vs Municipal Liberia Phong độ Deportivo Saprissa gần đây Phong độ Municipal Liberia gần đây
- Thứ hai, Ngày 17/03/202505:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.90O 2.75
0.88U 2.75
0.881
1.36X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Saprissa vs Municipal Liberia
-
Sân vận động: Ricardo Saprissa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 13
-
Deportivo Saprissa vs Municipal Liberia: Diễn biến chính
- 1'0-1
Daniel Colindres Solera
- 8'0-1Marvin Angulo
- 28'Kendall Jamaal Waston Manley1-1
- 43'1-1Christian Reyes
- 55'Gerson Torres Goal Disallowed1-1
- 68'Ariel Francisco Rodriguez Araya1-1
- 79'1-1Antonny Monreal
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Deportivo Saprissa vs Municipal Liberia: Số liệu thống kê
- Deportivo SaprissaMunicipal Liberia
- 10Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 20Tổng cú sút6
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài2
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị2
-
- 3Cứu thua5
-
- 136Pha tấn công106
-
- 76Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs