Kết quả Deportivo Saprissa vs Herediano, 05h00 ngày 31/03
Kết quả Deportivo Saprissa vs Herediano Phong độ Deportivo Saprissa gần đây Phong độ Herediano gần đây
- Thứ hai, Ngày 31/03/202505:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.74+0.5
1.08O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.75X
3.302
4.60Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Saprissa vs Herediano
-
Sân vận động: Ricardo Saprissa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 15
-
Deportivo Saprissa vs Herediano: Diễn biến chính
- 21'Ariel Francisco Rodriguez Araya1-0
- 43'1-0Getsel Montes
- 44'Kendall Jamaal Waston Manley1-0
- 52'1-0Haxzel Quiros
- 53'Sebastian Acuna1-0
- 84'1-0
- 87'1-0
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Deportivo Saprissa vs Herediano: Số liệu thống kê
- Deportivo SaprissaHerediano
- 1Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 19Phạm lỗi16
-
- 3Việt vị0
-
- 2Cứu thua2
-
- 128Pha tấn công127
-
- 67Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs