Kết quả Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP), 04h30 ngày 13/04
Kết quả Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP) Đối đầu Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP) Phong độ Palmeiras gần đây Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.5
1.05U 2.5
0.811
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 3
-
Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
- 4'0-0Ramalho Andre
- 14'Joaquin Piquerez Moreira (Assist:Richard Rios)1-0
- 19'Emiliano Martinez (Assist:Facundo Torres)2-0
- 22'Richard Rios2-0
- 23'2-0Jose Andres Martinez Torres
- 28'2-0Memphis Depay
- 29'Weverton Pereira da Silva2-0
- 29'2-0Yuri Alberto
- 31'Emiliano Martinez2-0
- 38'Gustavo Raul Gomez Portillo2-0
- 45'Bruno Fuchs2-0
- 46'2-0Angel Rodrigo Romero Villamayor
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu - 46'2-0Hugo Ferreira de Farias
Raniele Almeida Melo - 46'Agustin Giay
Bruno Fuchs2-0 - 56'Micael dos Santos Silva2-0
- 62'Anibal Ismael Moreno
Richard Rios2-0 - 67'2-0Matheus Franca Silva
- 71'Vitor Hugo Roque Ferreira Goal cancelled2-0
- 77'Jose Manuel Lopez
Vitor Hugo Roque Ferreira2-0 - 77'2-0Hector Hernandez Marrero
Jose Andres Martinez Torres - 77'Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc2-0
-
Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
- Palmeiras3-4-2-121Weverton Pereira da Silva13Micael dos Santos Silva15Gustavo Raul Gomez Portillo3Bruno Fuchs22Joaquin Piquerez Moreira32Emiliano Martinez8Richard Rios7Felipe Anderson Pereira Gomes17Facundo Torres41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc9Vitor Hugo Roque Ferreira10Memphis Depay9Yuri Alberto27Breno Bidon19Andre Carrillo14Raniele Almeida Melo70Jose Andres Martinez Torres2Matheus Franca Silva5Ramalho Andre25Carlos de Menezes Júnior21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu32Matheus Planelles Donelli
- Đội hình dự bị
- 5Anibal Ismael Moreno42Jose Manuel Lopez4Agustin Giay10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho26Murilo Cerqueira Paim6Vanderlan Barbosa da Silva18Mauricio Magalhaes Prado14Marcelo Lomba do Nascimento2Marcos Rocha Aquino39Thalys Gomes De Araujo31Luighi40AllanAngel Rodrigo Romero Villamayor 11Hector Hernandez Marrero 22Hugo Ferreira de Farias 46Alex Santana 80Maycon de Andrade Barberan 7Charles Rigon Matos 35Talles Magno 43Felix Eduardo Torres Caicedo 3Leo Mana 33Ryan Gustavo de Lima 37Felipe Longo 40Joao Pedro 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Abel Fernando Moreira FerreiraVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
- PalmeirasCorinthians Paulista (SP)
- 1Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 6Thẻ vàng5
-
- 13Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 1Cản sút2
-
- 18Sút Phạt17
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 272Số đường chuyền540
-
- 80%Chuyền chính xác90%
-
- 17Phạm lỗi18
-
- 3Việt vị0
-
- 14Đánh đầu12
-
- 7Đánh đầu thành công6
-
- 1Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công21
-
- 8Đánh chặn8
-
- 25Ném biên18
-
- 2Woodwork0
-
- 17Cản phá thành công21
-
- 10Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 18Long pass25
-
- 75Pha tấn công94
-
- 37Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
4 | Vasco da Gama | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B T |
5 | Fluminense RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H T H |
7 | Fortaleza | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
8 | Ceara | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Atletico Mineiro | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
18 | Santos | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
19 | Vitoria BA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
20 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil