Kết quả Botafogo SP vs CRB AL, 06h00 ngày 27/05
Kết quả Botafogo SP vs CRB AL Đối đầu Botafogo SP vs CRB AL Phong độ Botafogo SP gần đây Phong độ CRB AL gần đây
- Thứ ba, Ngày 27/05/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 2
0.81U 2
1.051
2.40X
2.932
2.74Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 9
-
Botafogo SP vs CRB AL: Diễn biến chính
- 1'Alexandre Jesus (Assist:Gabriel Adolfo Risso Patron)1-0
- 26'1-0Douglas Baggio de Oliveira Costa
- 33'1-0Higor Meritao
-
Botafogo SP vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
- Botafogo SP4-3-31Victor Bernardes Andrade e Souza6Gabriel Adolfo Risso Patron4Rafael Milhori3Ericson da Silva2Jefferson Nem10Leandro Maciel8Alejo Dramisino5Gabriel Bispo dos Santos11Matheus Regis9Alexandre Jesus7Jonathan Cafu7Douglas Baggio de Oliveira Costa9Breno Almeida17Thiago Fernandes Rodrigues22Higor Meritao8Geirton Marques Aires10Daniel Sampaio Simoes42Weverton Guilherme da Silva Souza44Henri Marinho dos Santos4Luis Geovanny Segovia Vega2Matheus Antunes Ribeiro12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
- 18Sabit Abdulai24Brenno Klippel14da Silva Santos Carlos Eduardo19Ronie Edmundo Carrillo Morales15Edson Felipe da Cruz12Joao Carlos Heidemann20Pablo Thiago Ferreira Thomaz16Rafael Castro17Francisco Wellington Barbosa de Lisboa21Tortello13Wallison Nunes Silva22Willian GabrielAnderson de Jesus Santos 3Daniel Alves de Lima 99Darlisson Pereira da Silva 34Fernando Henrique 30Gazao 31Hayner William Monjardim Cordeiro 60Mikael Filipe Viana de Sousa 28Rafinha 18Rodrigo 33Vinicius Barata 20Vitor Caetano Ferreira 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Adilson Dias BatistaDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs CRB AL: Số liệu thống kê
- Botafogo SPCRB AL
- 1Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút2
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 9Sút ra ngoài2
-
- 2Cản sút2
-
- 2Sút Phạt2
-
- 27%Kiểm soát bóng73%
-
- 27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
- 148Số đường chuyền386
-
- 77%Chuyền chính xác88%
-
- 2Phạm lỗi2
-
- 1Việt vị0
-
- 1Cứu thua1
-
- 5Rê bóng thành công5
-
- 6Đánh chặn2
-
- 12Ném biên13
-
- 5Cản phá thành công5
-
- 6Thử thách5
-
- 6Long pass23
-
- 33Pha tấn công68
-
- 15Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | B T T T H T |
2 | Remo Belem (PA) | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 6 | 6 | 17 | T H T T H H |
3 | Avai FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T B H H T |
4 | Gremio Novorizontin | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B H T T |
5 | Coritiba PR | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 16 | B T B B T T |
6 | Vila Nova | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T B T B |
7 | Cuiaba | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H T H B B T |
8 | CRB AL | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | B H H H T B |
9 | Chapecoense SC | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B T H T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T T B |
11 | Atletico Paranaense | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B B H B T |
12 | America MG | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | T B B H B T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T H H B |
14 | Ferroviaria SP | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B T H H B |
15 | Botafogo SP | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B B T B B T |
16 | Volta Redonda | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | H B T H H H |
17 | Amazonas FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H B H H T |
18 | Criciuma | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 10 | -1 | 6 | H H B H B B |
19 | Athletic Club MG | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B T B T B B |
20 | SC Paysandu Para | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil