Kết quả Volta Redonda vs Amazonas FC, 05h00 ngày 20/05
Kết quả Volta Redonda vs Amazonas FC Đối đầu Volta Redonda vs Amazonas FC Phong độ Volta Redonda gần đây Phong độ Amazonas FC gần đây
- Thứ ba, Ngày 20/05/202505:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2.25
0.95U 2.25
0.931
1.98X
3.352
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volta Redonda vs Amazonas FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 8
-
Volta Redonda vs Amazonas FC: Diễn biến chính
- 25'0-1
Luan Silva (Assist:Diego Martin Zabala Morales)
- 29'Ynaia
Wellington Silva0-1 - 29'0-1Ze Carlos
Renan Lemos dos Santos - 45'0-1Thomas Luciano
- 46'Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins
Lucas Adell0-1 - 46'0-1Wellington Ferreira Nascimento
Thomas Luciano - 46'0-1Roberto Menezes Bandeira Neto
Nicolas Linares - 52'0-1Luan Silva
- 58'0-1William Silva Gomes Barbio
Diego Martin Zabala Morales - 58'Luciano Naninho
Robinho0-1 - 60'Hyuri Henrique de Oliveira Costa
Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins0-1 - 60'0-1
- 68'Matheus Lucas Jacintho Ferreira
Mirandinha0-1 - 71'0-1Raimar Rodrigues Lopes
Rafael Monteiro - 75'0-1Roberto Menezes Bandeira Neto
- 79'Hyuri Henrique de Oliveira Costa Goal Disallowed0-1
- 88'0-1
- 88'0-1William Silva Gomes Barbio
- 90'1-1
-
Volta Redonda vs Amazonas FC: Đội hình chính và dự bị
- Volta Redonda5-3-212Jean6Sanchez Jose Vale Costa15Lucas Adell3Gabriel Pinheiro26Gabriel Bahia2Wellington Silva16Rai da Silva Pessanha8Robinho20Pierre Wagner Oliveira dos Santos9Bruno Santos27Mirandinha22Diego Martin Zabala Morales7Kevin Federik Ramirez Dutra9Luan Silva30Nilson David Castrillon Burbano5Larry Vasquez Ortega27Nicolas Linares58Thomas Luciano3Jackson Souza6Fabiano da Silva Souza2Rafael Monteiro33Renan Lemos dos Santos
- Đội hình dự bị
- 28André Luiz1Avelino4Luis Fernando Caceres Maciel21Henrique Silva29Hyuri Henrique de Oliveira Costa22Juninho25Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins7Luciano Naninho18Matheus Costa23Matheus Lucas Jacintho Ferreira10Patrick Machado FerreiraCocote 18Guilherme Xavier 17Henrique Almeida Caixeta Nascentes 91Kiko 28Rafael Tavares 10Raimar Rodrigues Lopes 12Roberto Menezes Bandeira Neto 77Wellington Ferreira Nascimento 4William Silva Gomes Barbio 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Volta Redonda vs Amazonas FC: Số liệu thống kê
- Volta RedondaAmazonas FC
- 6Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 33Tổng cú sút4
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 25Sút ra ngoài2
-
- 17Sút Phạt10
-
- 74%Kiểm soát bóng26%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 493Số đường chuyền183
-
- 85%Chuyền chính xác63%
-
- 10Phạm lỗi17
-
- 2Việt vị0
-
- 1Cứu thua7
-
- 7Rê bóng thành công5
-
- 4Đánh chặn4
-
- 19Ném biên5
-
- 3Woodwork0
-
- 7Cản phá thành công5
-
- 2Thử thách5
-
- 15Long pass15
-
- 119Pha tấn công46
-
- 58Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Coritiba PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 5 | 2 | 13 | H B T B B T |
10 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
11 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
12 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T T B B H B |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Volta Redonda | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 6 | -3 | 6 | B H B T H H |
17 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H B H H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil