Kết quả Radnik Bijeljina vs GOSK Gabela, 00h45 ngày 05/05
Kết quả Radnik Bijeljina vs GOSK Gabela Đối đầu Radnik Bijeljina vs GOSK Gabela Phong độ Radnik Bijeljina gần đây Phong độ GOSK Gabela gần đây
- Thứ hai, Ngày 05/05/202500:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.87+2
0.94O 3
1.00U 3
0.821
1.13X
6.502
15.00Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.80O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnik Bijeljina vs GOSK Gabela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 29
-
Radnik Bijeljina vs GOSK Gabela: Diễn biến chính
- 12'Nemanja Andjusic1-0
- 30'Damjan Krajisnik2-0
- 51'2-0Dani Salcin
- 68'Damjan Krajisnik3-0
- 72'Nemanja Andjusic4-0
- 86'Amar Pekaric4-0
- 90'Faruk Gogic5-0
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Radnik Bijeljina vs GOSK Gabela: Số liệu thống kê
- Radnik BijeljinaGOSK Gabela
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 21Tổng cú sút4
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài2
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 2Cứu thua4
-
- 101Pha tấn công56
-
- 69Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation