Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Igman Konjic vs GOSK Gabela, 21h00 ngày 17/5
Kết quả FK Igman Konjic vs GOSK Gabela Đối đầu FK Igman Konjic vs GOSK Gabela Phong độ FK Igman Konjic gần đây Phong độ GOSK Gabela gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: FK Igman Konjic vs GOSK Gabela
- Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Igman Konjic vs GOSK Gabela trước đây
- 01/03/2025GOSK Gabela0 - 2FK Igman Konjic0 - 1W
- 29/09/2024FK Igman Konjic3 - 2GOSK Gabela2 - 2W
- 23/04/2024FK Igman Konjic0 - 0GOSK Gabela0 - 0D
- 17/02/2024FK Igman Konjic1 - 2GOSK Gabela0 - 1L
- 23/09/2023GOSK Gabela4 - 0FK Igman Konjic1 - 0L
- 21/08/2021GOSK Gabela0 - 0FK Igman Konjic0 - 0D
- 23/01/2018GOSK Gabela1 - 0FK Igman Konjic0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Igman Konjic vs GOSK Gabela
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Igman Konjic vs GOSK Gabela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Igman Konjic vs GOSK Gabela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng nhất Bosnia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Igman Konjic vs GOSK Gabela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Igman Konjic (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
FK Igman Konjic (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Igman Konjic thắng
Bại: là số trận FK Igman Konjic thua
Thắng: là số trận FK Igman Konjic thắng
Bại: là số trận FK Igman Konjic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Igman Konjic và GOSK Gabela trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 30 | 24 | 4 | 2 | 65 | 13 | 52 | 76 | H T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 30 | 24 | 3 | 3 | 56 | 12 | 44 | 75 | T T B T T T |
3 | Sarajevo | 30 | 17 | 9 | 4 | 54 | 20 | 34 | 60 | H B H T T B |
4 | FK Zeljeznicar | 30 | 18 | 5 | 7 | 49 | 33 | 16 | 59 | T B T B T T |
5 | FK Sloga Doboj | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 40 | -9 | 41 | B T B B B B |
6 | FK Velez Mostar | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B H T B B |
7 | NK Siroki Brijeg | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 43 | -7 | 37 | H B T B B T |
8 | Radnik Bijeljina | 30 | 11 | 3 | 16 | 41 | 49 | -8 | 36 | B T T H T B |
9 | Posusje | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H T B H T T |
10 | FK Igman Konjic | 30 | 8 | 5 | 17 | 29 | 60 | -31 | 29 | T T H H B H |
11 | Sloboda | 30 | 1 | 7 | 22 | 17 | 59 | -42 | 10 | B B H H B H |
12 | GOSK Gabela | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 70 | -50 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: