Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs Radnik Bijeljina, 21h00 ngày 10/05
Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs Radnik Bijeljina Đối đầu HSK Zrinjski Mostar vs Radnik Bijeljina Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây Phong độ Radnik Bijeljina gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.88+2
0.93O 2.5
0.73U 2.5
0.921
1.21X
5.202
10.00Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
1.05O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HSK Zrinjski Mostar vs Radnik Bijeljina
-
Sân vận động: HSK Zrinjskog
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 30
-
HSK Zrinjski Mostar vs Radnik Bijeljina: Diễn biến chính
- 16'Duje Dujmovic (Assist:Antonio Ivancic)1-0
- 18'Jakov Pranjic2-0
- 52'Tomislav Kis3-0
- 58'Tomislav Kis4-0
- 60'Hrvoje Barisic4-0
- 72'Igor Savic (Assist:Matija Malekinusic)5-0
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
HSK Zrinjski Mostar vs Radnik Bijeljina: Số liệu thống kê
- HSK Zrinjski MostarRadnik Bijeljina
- 7Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 12Tổng cú sút2
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài0
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
- 2Cứu thua2
-
- 117Pha tấn công68
-
- 58Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 32 | 26 | 4 | 2 | 70 | 14 | 56 | 82 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 32 | 25 | 3 | 4 | 57 | 13 | 44 | 78 | B T T T B T |
3 | Sarajevo | 32 | 17 | 11 | 4 | 57 | 23 | 34 | 62 | H T T B H H |
4 | FK Zeljeznicar | 32 | 19 | 5 | 8 | 53 | 37 | 16 | 62 | T B T T B T |
5 | FK Sloga Doboj | 32 | 13 | 5 | 14 | 35 | 42 | -7 | 44 | B B B B T B |
6 | NK Siroki Brijeg | 32 | 12 | 7 | 13 | 40 | 45 | -5 | 43 | T B B T T T |
7 | Radnik Bijeljina | 32 | 12 | 4 | 16 | 43 | 50 | -7 | 40 | T H T B T H |
8 | FK Velez Mostar | 32 | 9 | 12 | 11 | 42 | 39 | 3 | 39 | H T B B H B |
9 | Posusje | 32 | 9 | 8 | 15 | 33 | 38 | -5 | 35 | B H T T B B |
10 | FK Igman Konjic | 32 | 8 | 5 | 19 | 30 | 65 | -35 | 29 | H H B H B B |
11 | GOSK Gabela | 32 | 3 | 4 | 25 | 25 | 74 | -49 | 13 | B B B B T H |
12 | Sloboda | 32 | 1 | 8 | 23 | 21 | 66 | -45 | 11 | H H B H B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation