Kết quả GOSK Gabela vs FK Velez Mostar, 22h30 ngày 27/04
Kết quả GOSK Gabela vs FK Velez Mostar Đối đầu GOSK Gabela vs FK Velez Mostar Phong độ GOSK Gabela gần đây Phong độ FK Velez Mostar gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
0.98O 2.5
1.05U 2.5
0.701
7.00X
4.002
1.36Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
0.98O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GOSK Gabela vs FK Velez Mostar
-
Sân vận động: Stadium Perica-Pero Pavlovic
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 28
-
GOSK Gabela vs FK Velez Mostar: Diễn biến chính
- 6'0-1
Mihael Mlinaric
- 29'0-1Omar Prses
- 55'Josip Rados0-1
- 73'0-1Michael Ologo
- 76'0-1Vasilije Djuric
- 90'0-1Dino Halilovic
- 90'Riad Suta0-1
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
GOSK Gabela vs FK Velez Mostar: Số liệu thống kê
- GOSK GabelaFK Velez Mostar
- 3Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn9
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 8Cứu thua3
-
- 88Pha tấn công64
-
- 52Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 31 | 25 | 4 | 2 | 67 | 14 | 53 | 79 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 31 | 24 | 3 | 4 | 56 | 13 | 43 | 75 | T B T T T B |
3 | Sarajevo | 31 | 17 | 10 | 4 | 56 | 22 | 34 | 61 | B H T T B H |
4 | FK Zeljeznicar | 31 | 18 | 5 | 8 | 51 | 36 | 15 | 59 | B T B T T B |
5 | FK Sloga Doboj | 31 | 13 | 5 | 13 | 35 | 41 | -6 | 44 | T B B B B T |
6 | NK Siroki Brijeg | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 45 | -6 | 40 | B T B B T T |
7 | FK Velez Mostar | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 37 | 4 | 39 | B H T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 31 | 12 | 3 | 16 | 42 | 49 | -7 | 39 | T T H T B T |
9 | Posusje | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 37 | -4 | 35 | T B H T T B |
10 | FK Igman Konjic | 31 | 8 | 5 | 18 | 30 | 62 | -32 | 29 | T H H B H B |
11 | GOSK Gabela | 32 | 3 | 4 | 25 | 25 | 74 | -49 | 13 | B B B B T H |
12 | Sloboda | 32 | 1 | 8 | 23 | 21 | 66 | -45 | 11 | H H B H B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation