Kết quả Gandzasar Kapan vs Urartu, 17h00 ngày 28/11
Kết quả Gandzasar Kapan vs Urartu Đối đầu Gandzasar Kapan vs Urartu Phong độ Gandzasar Kapan gần đây Phong độ Urartu gần đây
- Thứ năm, Ngày 28/11/202417:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.78-2
1.04O 3
1.00U 3
0.801
12.00X
6.502
1.15Hiệp 1+0.75
1.04-0.75
0.78O 1.25
1.03U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gandzasar Kapan vs Urartu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 18
-
Gandzasar Kapan vs Urartu: Diễn biến chính
- 52'0-1
Karen Melkonyan
- 60'Opoku I.0-1
- 73'0-2
Ivan Ignatyev
- 80'0-3
Ivan Ignatyev (Assist:Artem Polyarus)
- 90'0-4
Erik Piloyan (Assist:Davit Harutyunyan)
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Gandzasar Kapan vs Urartu: Số liệu thống kê
- Gandzasar KapanUrartu
- 4Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 5Tổng cú sút12
-
- 1Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 84Pha tấn công87
-
- 31Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 23 | 20 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 61 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | Shirak | 24 | 8 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 28 | H B B T B B |
7 | BKMA | 23 | 7 | 4 | 12 | 34 | 43 | -9 | 25 | B H H T B B |
8 | Ararat Yerevan | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 23 | B T H H B T |
9 | FC West Armenia | 23 | 6 | 2 | 15 | 20 | 56 | -36 | 20 | B B T B B B |
10 | Alashkert | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 43 | -26 | 17 | H B B H H H |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation