Kết quả Red Bull Salzburg vs Wolfsberger AC, 23h30 ngày 23/04
Kết quả Red Bull Salzburg vs Wolfsberger AC Đối đầu Red Bull Salzburg vs Wolfsberger AC Phong độ Red Bull Salzburg gần đây Phong độ Wolfsberger AC gần đây
- Thứ tư, Ngày 23/04/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.75
0.78U 2.75
0.891
1.63X
3.652
5.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Bull Salzburg vs Wolfsberger AC
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 5
-
Red Bull Salzburg vs Wolfsberger AC: Diễn biến chính
- 7'0-1
Thierno Ballo (Assist:Maximilian Ullmann)
- 47'0-1Dominik Baumgartner
- 62'0-1Dejan Zukic
- 68'Moussa Yeo (Assist:Oscar Gloukh)1-1
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Red Bull Salzburg vs Wolfsberger AC: Số liệu thống kê
- Red Bull SalzburgWolfsberger AC
- 9Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 24Tổng cú sút8
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 18Sút ra ngoài7
-
- 7Sút Phạt7
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 605Số đường chuyền313
-
- 83%Chuyền chính xác66%
-
- 7Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị0
-
- 0Cứu thua5
-
- 10Rê bóng thành công14
-
- 17Đánh chặn9
-
- 23Ném biên15
-
- 10Cản phá thành công14
-
- 15Thử thách11
-
- 21Long pass26
-
- 157Pha tấn công92
-
- 78Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs