Kết quả Wolfsberger AC vs FC Blau Weiss Linz, 19h30 ngày 11/05

VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 8

  • Wolfsberger AC vs FC Blau Weiss Linz: Diễn biến chính

  • 6'
    Markus Pink (Assist:Adis Jasic) goal 
    1-0
  • 53'
    Maximilian Ullmann (Assist:Thierno Ballo) goal 
    2-0
  • BXH VĐQG Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Wolfsberger AC vs FC Blau Weiss Linz: Số liệu thống kê

  • Wolfsberger AC
    FC Blau Weiss Linz
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 22
    Long pass
    19
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sturm Graz 22 14 4 4 51 28 23 46 H B T B T T
2 Austria Wien 22 14 4 4 36 19 17 46 H T B T T T
3 Red Bull Salzburg 22 10 8 4 33 22 11 38 H H T T H T
4 Wolfsberger AC 22 11 3 8 44 30 14 36 T T H T B B
5 Rapid Wien 22 9 7 6 32 24 8 34 B B B T B T
6 FC Blau Weiss Linz 22 10 3 9 30 29 1 33 H B B T T T
7 LASK Linz 22 9 4 9 32 33 -1 31 H H T T T B
8 TSV Hartberg 22 6 8 8 24 31 -7 26 H H H B T B
9 SK Austria Klagenfurt 22 5 6 11 22 44 -22 21 H H T B B H
10 WSG Swarovski Tirol 22 4 7 11 20 31 -11 19 H H H B B B
11 Rheindorf Altach 22 3 7 12 20 35 -15 16 B T H B H H
12 Grazer AK 22 3 7 12 27 45 -18 16 T H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs