Kết quả Sturm Graz vs Wolfsberger AC, 22h00 ngày 24/05

VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 10

  • Sturm Graz vs Wolfsberger AC: Diễn biến chính

  • 45'
    William Boving Vick (Assist:Tomi Horvat) goal 
    1-0
  • 48'
    Leon Grgic
    1-0
  • 65'
    Gregory Wuthrich
    1-0
  • 67'
    1-1
    goal Thierno Ballo (Assist:Dejan Zukic)
  • BXH VĐQG Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Sturm Graz vs Wolfsberger AC: Số liệu thống kê

  • Sturm Graz
    Wolfsberger AC
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 442
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 23
    Long pass
    31
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sturm Graz 22 14 4 4 51 28 23 46 H B T B T T
2 Austria Wien 22 14 4 4 36 19 17 46 H T B T T T
3 Red Bull Salzburg 22 10 8 4 33 22 11 38 H H T T H T
4 Wolfsberger AC 22 11 3 8 44 30 14 36 T T H T B B
5 Rapid Wien 22 9 7 6 32 24 8 34 B B B T B T
6 FC Blau Weiss Linz 22 10 3 9 30 29 1 33 H B B T T T
7 LASK Linz 22 9 4 9 32 33 -1 31 H H T T T B
8 TSV Hartberg 22 6 8 8 24 31 -7 26 H H H B T B
9 SK Austria Klagenfurt 22 5 6 11 22 44 -22 21 H H T B B H
10 WSG Swarovski Tirol 22 4 7 11 20 31 -11 19 H H H B B B
11 Rheindorf Altach 22 3 7 12 20 35 -15 16 B T H B H H
12 Grazer AK 22 3 7 12 27 45 -18 16 T H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs