Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Isaac de Benguela, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Isaac de Benguela Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây Phong độ Isaac de Benguela gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.95+2
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.14X
6.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.90O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petro Atletico de Luanda vs Isaac de Benguela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 17
-
Petro Atletico de Luanda vs Isaac de Benguela: Diễn biến chính
- 29'0-0
- 36'0-0
- 37'Julinho1-0
- 42'Tiago Azulao2-0
- 45'2-0
- 61'Quinito3-0
- 75'3-0
- 90'3-1
Biter
- 90'3-2
Abel Silas Sequesseque
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Petro Atletico de Luanda vs Isaac de Benguela: Số liệu thống kê
- Petro Atletico de LuandaIsaac de Benguela
- 3Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 129Pha tấn công97
-
- 35Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 23 | 15 | 7 | 1 | 35 | 10 | 25 | 52 | T H T B H H |
2 | Wiliete | 23 | 16 | 3 | 4 | 40 | 16 | 24 | 51 | T T H T T B |
3 | Primeiro de Agosto | 23 | 11 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 43 | T H H H H T |
4 | Bravos do Maquis | 23 | 8 | 12 | 3 | 25 | 16 | 9 | 36 | H H H T T H |
5 | Desportivo Huila | 23 | 10 | 5 | 8 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T B T T |
6 | Interclube Luanda | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 14 | 13 | 34 | B B H T T T |
7 | Sagrada Esperanca | 21 | 9 | 7 | 5 | 19 | 16 | 3 | 34 | T T T B H H |
8 | CD Sao Salvador | 23 | 9 | 6 | 8 | 25 | 20 | 5 | 33 | B B T T B B |
9 | Academica Do Lobito | 23 | 6 | 9 | 8 | 19 | 27 | -8 | 27 | B H H T H B |
10 | Kabuscorp do Palanca | 22 | 6 | 8 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T B B H T |
11 | CRD Libolo | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | B T B H T H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 21 | 5 | 7 | 9 | 14 | 20 | -6 | 22 | B T H B B B |
13 | Luanda CIty | 23 | 4 | 6 | 13 | 19 | 34 | -15 | 18 | H H B H B H |
14 | Isaac de Benguela | 22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B T H B T |
15 | Carmona | 22 | 2 | 9 | 11 | 10 | 37 | -27 | 15 | B H B H H B |
16 | Santa Rita FC | 22 | 2 | 7 | 13 | 8 | 25 | -17 | 13 | H B B B B H |
CAF CL qualifying Relegation