Kết quả Dhamk vs Al Raed, 23h10 ngày 11/05

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 31

  • Dhamk vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 34'
    Ramzi Solan
    0-0
  • 39'
    0-0
    Hamad Al-Jayzani
  • 43'
    Tarek Hamed
    0-0
  • 45'
    Faisal Al-Subiani
    0-0
  • 45'
    0-0
    Zakaria Al Hawsaw
  • 46'
    0-0
     Mehdi Abeid
     Nayef Abdullah Hazazi
  • 47'
    0-0
    Mubarak Al-Rajeh
  • 60'
    Ayman Fallatah  
    Faisal Al-Subiani  
    0-0
  • 61'
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi  
    Francois Kamano  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Thamer Al-Khaibri
     Zakaria Al Hawsaw
  • 70'
    0-0
    Karim El Berkaoui
  • 74'
    Meshari Al Nemer (Assist:Nicolae Stanciu) goal 
    1-0
  • 76'
    Alhwsawi Sanousi Mohammed  
    Ramzi Solan  
    1-0
  • 76'
    Tareq Abdullah  
    Tarek Hamed  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Abdullah Al-Yousef
     Mubarak Al-Rajeh
  • 90'
    Mohammed Al-Khaibari  
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida  
    1-0
  • 90'
    Tareq Abdullah
    1-0
  • Damac FC vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Damac FC4-3-3
    1
    Florin Nita
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    3
    Abdelkader Bedrane
    15
    Farouk Chafai
    51
    Ramzi Solan
    6
    Faisal Al-Subiani
    8
    Tarek Hamed
    32
    Nicolae Stanciu
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    94
    Meshari Al Nemer
    11
    Francois Kamano
    11
    Karim El Berkaoui
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    26
    Yousri Bouzok
    4
    Abdullah Hazazi
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    21
    Oumar Gonzalez
    16
    Ayoub Qasmi
    28
    Hamad Al-Jayzani
    1
    Andre Luiz Moreira
    Al Raed4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 95Ayman Fallatah
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    12Alhwsawi Sanousi Mohammed
    5Tareq Abdullah
    87Mohammed Al-Khaibari
    97Amin Mohammedsal Albukhari
    13Abdulrahman Al Obaid
    4Noor Al-Rashidi
    17Abdullah Al-Mogren
    Mehdi Abeid 17
    Thamer Al-Khaibri 99
    Abdullah Al-Yousef 13
    Saleh Alohaymid 30
    Meshary Sanyor 50
    Faisal Nahet 48
    Anas Al Zahrani 42
    Moses Turay 70
    Tamim Al Shuqayran 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
    Odair Hellmann
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al Raed
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    36
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL Relegation