Kết quả Al-Nassr vs Al-Wehda, 01h00 ngày 05/05
Kết quả Al-Nassr vs Al-Wehda Nhận định Al-Nassr vs Al-Wehda, 1h ngày 5/5 Đối đầu Al-Nassr vs Al-Wehda Lịch phát sóng Al-Nassr vs Al-Wehda Phong độ Al-Nassr gần đây Phong độ Al-Wehda gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/05/202401:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
1.00O 3.5
0.84U 3.5
1.021
1.20X
5.802
8.50Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.90O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al-Wehda
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 30
-
Al-Nassr vs Al-Wehda: Diễn biến chính
- 5'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro1-0
- 12'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Marcelo Brozovic)2-0
- 18'Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte (Assist:Sadio Mane)3-0
- 38'3-0Anselmo de Moraes
- 45'Sadio Mane (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte)4-0
- 46'Ali Al-Hassan
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte4-0 - 46'4-0Abdulelah Al-Bukhari
Abdulaziz Noor - 46'4-0Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Hussain Al-Eisa - 46'Mohammed Al Fatil
Ayman Yahya4-0 - 52'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Sadio Mane)5-0
- 60'Goal Disallowed5-0
- 72'Nawaf Al-Boushail
Sultan Al Ghannam5-0 - 76'5-0Ala Al-Hajji
Anselmo de Moraes - 76'5-0Yahya Mahdi Naji
Vito van Crooij - 79'Meshari Al Nemer
Sadio Mane5-0 - 79'Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro5-0 - 81'5-0Nawaf Al-Azizi
Waleed Rashid Bakshween - 87'5-0Faycal Fajr
- 88'Mohammed Al Fatil6-0
-
Al-Nassr vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị
- Al-Nassr4-1-4-126David Ospina Ramirez15Alex Nicolao Telles27Aymeric Laporte78Ali Al-Oujami2Sultan Al Ghannam17Abdullah Al Khaibari10Sadio Mane77Marcelo Brozovic25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte23Ayman Yahya7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro9Odion Jude Ighalo24Abdulaziz Noor87Anselmo de Moraes28Hussain Al-Eisa4Waleed Rashid Bakshween76Faycal Fajr7Vito van Crooij17Abdullah Fareed Al Hafith22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki27Islam Hawsawi1Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
- Đội hình dự bị
- 4Mohammed Al Fatil19Ali Al-Hassan12Nawaf Al-Boushail8Abdulmajeed Al-Sulaiheem30Meshari Al Nemer36Raghed Najjar49Awad Aman24Mohammed Qassem Al Nakhli46Abdulaziz Al-AliwaAbdulelah Al-Bukhari 3Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90Ala Al-Hajji 88Yahya Mahdi Naji 80Nawaf Al-Azizi 16Abdulqaddous Attieh 13Naif Kireiri 38Mohammed Al-Qarni 8Jaber Assiri 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Luis Manuel Ribeiro de CastroGeorgios Donis
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al-Wehda: Số liệu thống kê
- Al-NassrAl-Wehda
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút7
-
- 9Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 11Sút Phạt14
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 616Số đường chuyền333
-
- 12Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị4
-
- 5Đánh đầu thành công4
-
- 0Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công14
-
- 7Đánh chặn5
-
- 2Woodwork1
-
- 13Cản phá thành công14
-
- 5Thử thách7
-
- 4Kiến tạo thành bàn0
-
- 106Pha tấn công74
-
- 44Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation