Kết quả Al-Fateh vs Al Raed, 02h00 ngày 14/03

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 25

  • Al-Fateh vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 14'
    Marwane Saadane
    0-0
  • 27'
    Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Zaydou Youssouf) goal 
    1-0
  • 55'
    Jorge Fernandes
    1-0
  • 60'
    Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Hussain Al Zarie) goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
    Ayoub Qasmi
  • 65'
    Mourad Batna goal 
    3-0
  • 66'
    3-0
     Raed Al-Ghamdi
     Salomon Tweh
  • 67'
    Ali Al Masoud  
    Mohamed Amine Sbai  
    3-0
  • 67'
    Suhayb Al Zaid  
    Othman Al-Othman  
    3-0
  • 81'
    3-0
     Yahya Sunbul Mubarak
     Thamer Al-Khaibri
  • 81'
    3-0
     Abdullah Al-Yousef
     Hamad Al-Jayzani
  • 82'
    3-1
    goal Oumar Gonzalez
  • 87'
    Mohammed Al Fuhaid  
    Sofiane Bendebka  
    3-1
  • 87'
    Naif Masoud  
    Ahmed Al Julaydan  
    3-1
  • 89'
    Saad Al Sharfa  
    Matias Ezequiel Vargas Martin  
    3-1
  • Al-Fateh vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-2-3-1
    26
    Nawaf Alaqidi
    82
    Hussain Al Zarie
    17
    Marwane Saadane
    44
    Jorge Fernandes
    42
    Ahmed Al Julaydan
    88
    Othman Al-Othman
    33
    Zaydou Youssouf
    7
    Mohamed Amine Sbai
    28
    Sofiane Bendebka
    11
    Mourad Batna
    9
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    26
    Yousri Bouzok
    99
    Thamer Al-Khaibri
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    5
    Salomon Tweh
    8
    Mathias Antonsen Normann
    17
    Mehdi Abeid
    32
    Mohammed Al-Dosari
    21
    Oumar Gonzalez
    16
    Ayoub Qasmi
    28
    Hamad Al-Jayzani
    1
    Andre Luiz Moreira
    Al Raed4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Suhayb Al Zaid
    29Ali Al Masoud
    6Naif Masoud
    14Mohammed Al Fuhaid
    49Saad Al Sharfa
    55Waleed Al-Anezi
    24Amaar Al Dohaim
    13Hussain Qasim
    4Ziyad Maher Aljari
    Raed Al-Ghamdi 9
    Abdullah Al-Yousef 13
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Meshary Sanyor 50
    Abdullah Hazazi 4
    Mubarak Al-Rajeh 94
    Khalid Al Subaie 24
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Moses Turay 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al Raed
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 416
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 34
    Long pass
    34
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 33 25 5 3 78 35 43 80 B T T T T T
2 Al Hilal 33 22 6 5 93 41 52 72 T H T T T H
3 Al-Qadasiya 33 21 5 7 53 29 24 68 T H T T T T
4 Al-Nassr 33 20 7 6 76 37 39 67 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 33 20 4 9 68 36 32 64 T T T B T B
6 Al-Shabab 33 17 6 10 63 41 22 57 H H B T T B
7 Al-Ettifaq 33 13 8 12 42 44 -2 47 T B T B H T
8 Al-Taawon 33 12 9 12 38 36 2 45 B T B B H T
9 Al-Riyadh 33 10 8 15 37 51 -14 38 B H B T B B
10 Al-Khaleej 33 10 7 16 38 54 -16 37 B H B B T B
11 Al Kholood 33 11 4 18 40 63 -23 37 B B B T B T
12 Al-Fateh 33 10 6 17 44 59 -15 36 T H T B B T
13 Al-Feiha 33 8 12 13 27 47 -20 36 B H T B T B
14 Dhamk 33 9 8 16 37 49 -12 35 T B B T H B
15 Al-Wehda 33 9 6 18 41 65 -24 33 T B T T B H
16 Al-Akhdoud 33 8 7 18 30 54 -24 31 H T B B B T
17 Al-Orubah 33 9 3 21 30 70 -40 30 B H T B B B
18 Al Raed 33 6 3 24 40 64 -24 21 T B B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation