Kết quả Hà Nội FC vs Viettel FC, 19h15 ngày 09/05
Kết quả Hà Nội FC vs Viettel FC Soi kèo phạt góc Hà Nội FC vs Thể Công Viettel, 19h15 ngày 09/05 Đối đầu Hà Nội FC vs Viettel FC Phong độ Hà Nội FC gần đây Phong độ Viettel FC gần đây
- Thứ năm, Ngày 09/05/202419:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
1.02O 2.25
0.81U 2.25
0.971
1.70X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hà Nội FC vs Viettel FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 17
-
Hà Nội FC vs Viettel FC: Diễn biến chính
- 21'0-1
Nguyen Hoang Duc
- 80'Nguyen Thanh Chung0-1
- 80'0-1Tran Danh Trung
- 90'0-2
Truong Tien Anh
- 90'0-2Quang The Tai
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Hà Nội FC vs Viettel FC: Số liệu thống kê
- Hà Nội FCViettel FC
- 7Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút4
-
- 0Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 156Pha tấn công102
-
- 118Tấn công nguy hiểm59
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation