Phong độ Viettel FC gần đây, KQ Viettel FC mới nhất
Phong độ Viettel FC gần đây
- 06/04/2025Viettel FCQuảng Nam FC1 - 2D
- 08/03/2025Becamex Bình DươngViettel FC1 - 1W
- 28/02/2025Viettel FCNam Định FC0 - 1L
- 23/02/2025Công An Hà NộiViettel FC1 - 0L
- 19/02/2025Viettel FCCông An Hà Nội1 - 0W
- 14/02/2025SHB Đà NẵngViettel FC0 - 0D
- 08/02/2025Viettel FCHoàng Anh Gia Lai2 - 0W
- 19/01/2025Nam Định FCViettel FC0 - 0W
- 30/03/2025Viettel FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0W
- 11/01/2025Viettel FCPVF-CAND0 - 0W
Thống kê phong độ Viettel FC gần đây, KQ Viettel FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Viettel FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Viettel FC gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Viettel FCQuảng Nam FC1 - 2D
- 08/03/2025Becamex Bình DươngViettel FC1 - 1W
- 28/02/2025Viettel FCNam Định FC0 - 1L
- 23/02/2025Công An Hà NộiViettel FC1 - 0L
- 19/02/2025Viettel FCCông An Hà Nội1 - 0W
- 14/02/2025SHB Đà NẵngViettel FC0 - 0D
- 08/02/2025Viettel FCHoàng Anh Gia Lai2 - 0W
- 19/01/2025Nam Định FCViettel FC0 - 0W
- 30/03/2025Viettel FCHoàng Anh Gia Lai0 - 0W
- 11/01/2025Viettel FCPVF-CAND0 - 0W
- Kết quả Viettel FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Viettel FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viettel FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Viettel FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 12 | 18 | 34 | H T T T H T |
2 | Hanoi FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 15 | 12 | 30 | B T T T H T |
3 | Viettel FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 17 | 7 | 29 | H T B B T H |
4 | Thanh Hoa | 17 | 6 | 8 | 3 | 23 | 18 | 5 | 26 | H B H H H B |
5 | Cong An Ha Noi | 17 | 6 | 7 | 4 | 25 | 17 | 8 | 25 | H B T H H T |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 17 | 4 | 12 | 1 | 15 | 11 | 4 | 24 | H H B H H T |
7 | Becamex Binh Duong | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 23 | -1 | 24 | T H T T B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B B H T |
9 | Hai Phong | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B T T T B |
10 | Quang Nam | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 22 | -3 | 20 | H T H B T H |
11 | Ho Chi Minh | 17 | 4 | 8 | 5 | 14 | 22 | -8 | 20 | B H H T B H |
12 | Song Lam Nghe An | 17 | 3 | 8 | 6 | 12 | 24 | -12 | 17 | B T B H T H |
13 | Binh Dinh | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 23 | -12 | 13 | B H B B B B |
14 | Da Nang | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 29 | -17 | 9 | T H H B B B |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam