Phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Phong độ Hà Nội FC gần đây
- 18/05/2025Hà Nội FCTP.HCM FC3 - 1W
- 10/05/2025Sông Lam Nghệ AnHà Nội FC1 - 1W
- 04/05/2025Hà Nội FCNam Định FC0 - 3L
- 27/04/2025Hà Nội FCQuảng Nam FC1 - 0W
- 19/04/2025Becamex Bình DươngHà Nội FC0 - 1W
- 13/04/2025Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0D
- 06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0W
- 07/03/20251 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Nội FC1 - 0D
- 02/03/2025Hà Nội FCSHB Đà Nẵng1 - 0W
- 21/02/20251 Hoàng Anh Gia LaiHà Nội FC0 - 0W
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025Hà Nội FCTP.HCM FC3 - 1W
- 10/05/2025Sông Lam Nghệ AnHà Nội FC1 - 1W
- 04/05/2025Hà Nội FCNam Định FC0 - 3L
- 27/04/2025Hà Nội FCQuảng Nam FC1 - 0W
- 19/04/2025Becamex Bình DươngHà Nội FC0 - 1W
- 13/04/2025Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0D
- 06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0W
- 07/03/20251 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Nội FC1 - 0D
- 02/03/2025Hà Nội FCSHB Đà Nẵng1 - 0W
- 21/02/20251 Hoàng Anh Gia LaiHà Nội FC0 - 0W
- Kết quả Hà Nội FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hà Nội FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội FC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Hà Nội FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 16 | 29 | 48 | H H T T T T |
2 | Hanoi FC | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 21 | 18 | 43 | H T T B T T |
3 | Viettel FC | 23 | 10 | 7 | 6 | 37 | 26 | 11 | 37 | H B T T B H |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 23 | 7 | 14 | 2 | 22 | 15 | 7 | 35 | H T T T H B |
5 | Cong An Ha Noi | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | H T T H T H |
6 | Hai Phong | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H T B H T T |
7 | Thanh Hoa | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 27 | 3 | 30 | H T B B B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 33 | -6 | 27 | B B T B T B |
9 | Becamex Binh Duong | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 33 | -8 | 26 | B H B B B H |
10 | Ho Chi Minh | 23 | 5 | 10 | 8 | 18 | 32 | -14 | 25 | H H B T B B |
11 | Song Lam Nghe An | 23 | 4 | 11 | 8 | 16 | 29 | -13 | 23 | H H B H B T |
12 | Quang Nam | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H B B H B |
13 | Binh Dinh | 22 | 5 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 20 | B T B T B H |
14 | Da Nang | 23 | 4 | 8 | 11 | 18 | 37 | -19 | 20 | H H T B T T |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam