Phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Phong độ Hà Nội FC gần đây
- 19/11/2024Quảng Nam FCHà Nội FC0 - 0D
- 14/11/2024Hà Nội FCBecamex Bình Dương1 - 0W
- 09/11/2024Hà Nội FCHải Phòng FC0 - 1D
- 03/11/2024Thanh Hóa FCHà Nội FC0 - 0D
- 27/10/2024Hà Nội FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh1 - 1D
- 19/10/2024Hà Nội FCCông An Hà Nội0 - 1D
- 29/09/20241 TP.HCM FCHà Nội FC 10 - 1W
- 22/09/2024Viettel FCHà Nội FC0 - 0L
- 14/09/2024Hà Nội FCBình Định0 - 0W
- 03/09/2024Hà Nội FCCông An Hà Nội1 - 0L
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 9 | 3 | 5 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
- 19/11/2024Quảng Nam FCHà Nội FC0 - 0D
- 14/11/2024Hà Nội FCBecamex Bình Dương1 - 0W
- 09/11/2024Hà Nội FCHải Phòng FC0 - 1D
- 03/11/2024Thanh Hóa FCHà Nội FC0 - 0D
- 27/10/2024Hà Nội FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh1 - 1D
- 19/10/2024Hà Nội FCCông An Hà Nội0 - 1D
- 29/09/20241 TP.HCM FCHà Nội FC 10 - 1W
- 22/09/2024Viettel FCHà Nội FC0 - 0L
- 14/09/2024Hà Nội FCBình Định0 - 0W
- 03/09/2024Hà Nội FCCông An Hà Nội1 - 0L
- Kết quả Hà Nội FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Hà Nội FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hà Nội FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội FC (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Hà Nội FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | T H H T T T |
2 | Nam Dinh FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 12 | 19 | T B T T T T |
3 | Viettel FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T H H B T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 9 | 3 | 6 | 0 | 9 | 5 | 4 | 15 | H H H H T H |
5 | Cong An Ha Noi | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T T B B T |
6 | Hanoi FC | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H H H T H |
7 | Hoang Anh Gia Lai | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B T B B |
8 | Becamex Binh Duong | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 11 | T B T H B B |
9 | Binh Dinh | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | B H H T T B |
10 | Ho Chi Minh | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 11 | -6 | 10 | B H H B T H |
11 | Quang Nam | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 10 | -5 | 8 | H H H B H H |
12 | Hai Phong | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B H B H B T |
13 | Song Lam Nghe An | 9 | 0 | 5 | 4 | 5 | 16 | -11 | 5 | B H H B H B |
14 | Da Nang | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 17 | -12 | 4 | H H B H B B |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam