Đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch, 16h00 ngày 28/11
Kết quả Aral Nukus vs Xorazm Urganch Đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch Phong độ Aral Nukus gần đây Phong độ Xorazm Urganch gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Aral Nukus vs Xorazm Urganch
- Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/11/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch trước đây
- 24/09/2024Xorazm Urganch3 - 1Aral Nukus0 - 0L
- 26/06/2024Aral Nukus0 - 0Xorazm Urganch0 - 0D
- 10/05/2024Xorazm Urganch0 - 1Aral Nukus0 - 0W
- 15/09/2023Xorazm Urganch2 - 2Aral Nukus1 - 0D
- 13/04/2023Aral Nukus1 - 1Xorazm Urganch1 - 0D
- 25/05/2022Aral Nukus2 - 1Xorazm Urganch1 - 0W
- 06/03/2022Xorazm Urganch2 - 1Aral Nukus1 - 0L
- 26/10/2021Aral Nukus1 - 4Xorazm Urganch0 - 1L
- 05/10/2021Xorazm Urganch3 - 0Aral Nukus1 - 0L
- 15/04/2024Xorazm Urganch0 - 2Aral Nukus0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch
- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Xorazm Urganch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aral Nukus (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Aral Nukus (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aral Nukus thắng
Bại: là số trận Aral Nukus thua
Thắng: là số trận Aral Nukus thắng
Bại: là số trận Aral Nukus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aral Nukus và Xorazm Urganch trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 27 | 15 | 8 | 4 | 38 | 15 | 23 | 53 | H H T T B H |
2 | Buxoro FK | 27 | 15 | 7 | 5 | 38 | 14 | 24 | 52 | T B B H T T |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 27 | 12 | 9 | 6 | 29 | 20 | 9 | 45 | T T T H T T |
4 | Shurtan Guzor | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 29 | 4 | 40 | H H T B B T |
5 | Aral Nukus | 27 | 9 | 8 | 10 | 30 | 33 | -3 | 35 | B H B B T B |
6 | Xorazm Urganch | 27 | 6 | 11 | 10 | 17 | 27 | -10 | 29 | H H T H H H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 27 | 4 | 9 | 14 | 21 | 47 | -26 | 21 | H B T B H B |
8 | FK Do stlik Tashkent | 27 | 4 | 5 | 18 | 23 | 44 | -21 | 17 | B B H H H B |
Cập nhật: