Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona, 22h00 ngày 19/5
Kết quả OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona Đối đầu OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona Phong độ OTMK Olmaliq gần đây Phong độ Neftchi Fargona gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona trước đây
- 28/10/2024OTMK Olmaliq1 - 2Neftchi Fargona0 - 1L
- 26/05/2024Neftchi Fargona1 - 0OTMK Olmaliq0 - 0L
- 26/08/2023OTMK Olmaliq1 - 1Neftchi Fargona1 - 0D
- 31/03/2023Neftchi Fargona2 - 2OTMK Olmaliq1 - 2D
- 02/11/2022Neftchi Fargona1 - 3OTMK Olmaliq1 - 0W
- 27/05/2022OTMK Olmaliq3 - 1Neftchi Fargona2 - 1W
- 31/10/2018Neftchi Fargona1 - 1OTMK Olmaliq1 - 0D
- 15/09/2018OTMK Olmaliq0 - 1Neftchi Fargona0 - 0L
- 08/07/2018OTMK Olmaliq2 - 2Neftchi Fargona1 - 0D
- 19/08/2021OTMK Olmaliq6 - 1Neftchi Fargona3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Neftchi Fargona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OTMK Olmaliq (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
OTMK Olmaliq (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OTMK Olmaliq và Neftchi Fargona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 6 | 13 | 22 | T T T H H T |
2 | OTMK Olmaliq | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T B T T |
3 | Dinamo Samarqand | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H H T T T H |
4 | Navbahor Namangan | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H H T B H B |
6 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T B T T |
7 | Termez Surkhon | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | B T H T B T |
8 | Pakhtakor | 9 | 4 | 0 | 5 | 19 | 10 | 9 | 12 | B B T T B T |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B T T B B |
10 | Xorazm Urganch | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H B H B T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 11 | B H T B T H |
12 | Mashal Muborak | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T H T H B |
13 | FK Andijon | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B T B H B |
15 | Buxoro FK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B B B B B H |
16 | Shurtan Guzor | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B H T |
AFC CL
Cập nhật: