Đối đầu Mashal Muborak vs Neftchi Fargona, 20h00 ngày 11/4
Kết quả Mashal Muborak vs Neftchi Fargona Đối đầu Mashal Muborak vs Neftchi Fargona Phong độ Mashal Muborak gần đây Phong độ Neftchi Fargona gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Mashal Muborak vs Neftchi Fargona
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Neftchi Fargona trước đây
- 13/11/2019Neftchi Fargona1 - 0Mashal Muborak1 - 0L
- 22/09/2019Mashal Muborak0 - 0Neftchi Fargona0 - 0D
- 07/08/2019Neftchi Fargona1 - 0Mashal Muborak0 - 0L
- 22/05/2019Mashal Muborak3 - 0Neftchi Fargona0 - 0W
- 30/01/2018Neftchi Fargona1 - 1Mashal Muborak0 - 0D
- 19/11/2017Neftchi Fargona2 - 1Mashal Muborak1 - 1L
- 19/06/2017Mashal Muborak2 - 2Neftchi Fargona1 - 1D
- 09/09/2016Neftchi Fargona1 - 2Mashal Muborak0 - 2W
- 23/04/2016Mashal Muborak1 - 2Neftchi Fargona1 - 1L
- 26/08/2015Mashal Muborak2 - 1Neftchi Fargona1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Mashal Muborak vs Neftchi Fargona
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Neftchi Fargona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Neftchi Fargona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Neftchi Fargona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mashal Muborak (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Mashal Muborak (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mashal Muborak và Neftchi Fargona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | H T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T T H |
3 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
5 | Buxoro FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B |
6 | FK Andijon | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
7 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
8 | Neftchi Fargona | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
9 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T H B |
10 | Pakhtakor | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 3 | B B T B |
11 | Sogdiana Jizak | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B B T |
12 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
14 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
15 | Mashal Muborak | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | B T B B |
16 | Shurtan Guzor | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B H B |
AFC CL
Cập nhật: