Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod, 21h30 ngày 31/5
Kết quả OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod Nhận định AGMK vs Metallurg Bekabad, 21h30 ngày 31/5 Đối đầu OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod Phong độ OTMK Olmaliq gần đây Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod trước đây
- 23/09/2023OTMK Olmaliq2 - 4Metallurg Bekobod1 - 2L
- 16/04/2023Metallurg Bekobod2 - 0OTMK Olmaliq0 - 0L
- 03/08/2022OTMK Olmaliq0 - 1Metallurg Bekobod0 - 1L
- 04/03/2022Metallurg Bekobod1 - 0OTMK Olmaliq1 - 0L
- 21/10/2021Metallurg Bekobod0 - 1OTMK Olmaliq0 - 1W
- 19/06/2021OTMK Olmaliq2 - 0Metallurg Bekobod2 - 0W
- 12/09/2020Metallurg Bekobod1 - 0OTMK Olmaliq0 - 0L
- 29/02/2020OTMK Olmaliq1 - 1Metallurg Bekobod1 - 1D
- 25/08/2022OTMK Olmaliq1 - 1Metallurg Bekobod0 - 0D
- 12/12/2020OTMK Olmaliq3 - 3Metallurg Bekobod3 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OTMK Olmaliq vs Metallurg Bekobod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OTMK Olmaliq (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
OTMK Olmaliq (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
Thắng: là số trận OTMK Olmaliq thắng
Bại: là số trận OTMK Olmaliq thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OTMK Olmaliq và Metallurg Bekobod trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Navbahor Namangan | 9 | 4 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 17 | H T T T H H |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 6 | 5 | 16 | T H T H T H |
3 | FK Andijon | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 | H T B H H H |
4 | OTMK Olmaliq | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 14 | T B B T T B |
5 | Sogdiana Jizak | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 14 | T T T B B T |
6 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | T B H H B T |
7 | Pakhtakor | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | B B T T H H |
8 | Dinamo Samarqand | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T H H H H T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B H H B H B |
10 | Olympic FK Tashkent | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H T B T H H |
11 | Termez Surkhon | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 9 | H T T H B H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | H B B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 19 | -12 | 6 | B H B H T B |
14 | Metallurg Bekobod | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 | B B B H H H |
AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: