Đối đầu FK Andijon vs Mashal Muborak, 19h45 ngày 06/4
Kết quả FK Andijon vs Mashal Muborak Đối đầu FK Andijon vs Mashal Muborak Phong độ FK Andijon gần đây Phong độ Mashal Muborak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: FK Andijon vs Mashal Muborak
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Andijon vs Mashal Muborak trước đây
- 28/10/2022FK Andijon4 - 2Mashal Muborak1 - 2W
- 24/09/2022Mashal Muborak0 - 0FK Andijon0 - 0D
- 07/09/2022Mashal Muborak1 - 2FK Andijon0 - 1W
- 07/05/2022FK Andijon2 - 1Mashal Muborak0 - 1W
- 19/11/2018Mashal Muborak4 - 1FK Andijon2 - 0L
- 09/09/2021Mashal Muborak0 - 1FK Andijon0 - 1W
- 01/04/2021FK Andijon1 - 1Mashal Muborak1 - 1D
- 19/11/2020FK Andijon2 - 1Mashal Muborak1 - 1W
- 18/08/2020Mashal Muborak0 - 0FK Andijon0 - 0D
- 01/06/2019Mashal Muborak2 - 3FK Andijon1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Andijon vs Mashal Muborak
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Mashal Muborak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Mashal Muborak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 5 | 3 | 1 | 1 |
VĐQG Uzbekistan | 4 | 2 | 2 | 0 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Mashal Muborak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Andijon (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FK Andijon (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Andijon và Mashal Muborak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | H T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | H T T |
5 | Buxoro FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B |
6 | FK Andijon | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
7 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
8 | Neftchi Fargona | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
9 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T H B |
10 | Pakhtakor | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 | B B T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
13 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
14 | Mashal Muborak | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | B T B B |
15 | Shurtan Guzor | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B H B |
16 | Sogdiana Jizak | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
AFC CL
Cập nhật: