Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Buxoro FK vs Mashal Muborak, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Buxoro FK vs Mashal Muborak Đối đầu Buxoro FK vs Mashal Muborak Phong độ Buxoro FK gần đây Phong độ Mashal Muborak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Buxoro FK vs Mashal Muborak
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Mashal Muborak trước đây
- 05/11/2024Mashal Muborak0 - 1Buxoro FK0 - 0W
- 12/09/2024Buxoro FK0 - 1Mashal Muborak0 - 1L
- 13/06/2024Mashal Muborak1 - 0Buxoro FK1 - 0L
- 08/04/2024Buxoro FK0 - 0Mashal Muborak0 - 0D
- 05/11/2022Mashal Muborak1 - 2Buxoro FK0 - 1W
- 04/10/2022Buxoro FK3 - 0Mashal Muborak2 - 0W
- 25/05/2022Mashal Muborak2 - 1Buxoro FK1 - 0L
- 06/03/2022Buxoro FK2 - 2Mashal Muborak1 - 0D
- 22/04/2024Mashal Muborak0 - 0Buxoro FK0 - 0D
- 29/11/2020Buxoro FK1 - 3Mashal Muborak0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Buxoro FK vs Mashal Muborak
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Mashal Muborak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Mashal Muborak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Mashal Muborak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buxoro FK (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Buxoro FK (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buxoro FK và Mashal Muborak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T H T T B |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | Navbahor Namangan | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H B T B T |
6 | Pakhtakor | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T B B T T |
7 | FK Andijon | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H T T B B |
8 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H B T B T |
10 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
11 | Sogdiana Jizak | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
12 | Termez Surkhon | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B H T B |
14 | Mashal Muborak | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 7 | T B B B T H |
15 | Buxoro FK | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 12 | -11 | 1 | B H B B B B |
AFC CL
Cập nhật: