Đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak, 02h00 ngày 21/11

Hạng 2 Uzbekistan 2024: Xorazm Urganch vs Mashal Muborak

  • Giải đấu: Hạng 2 Uzbekistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 21/11/2024 16:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak trước đây

  • 18/09/2024
    Mashal Muborak
    2 - 1
    Xorazm Urganch
    2 - 0
    L
  • 19/06/2024
    Xorazm Urganch
    0 - 0
    Mashal Muborak
    0 - 0
    D
  • 03/05/2024
    Mashal Muborak
    4 - 0
    Xorazm Urganch
    2 - 0
    L
  • 25/10/2023
    Mashal Muborak
    1 - 0
    Xorazm Urganch
    0 - 0
    L
  • 11/06/2023
    Xorazm Urganch
    0 - 1
    Mashal Muborak
    0 - 0
    L
  • 11/11/2022
    Xorazm Urganch
    1 - 2
    Mashal Muborak
    0 - 2
    L
  • 11/10/2022
    Mashal Muborak
    2 - 3
    Xorazm Urganch
    0 - 1
    W
  • 23/06/2022
    Xorazm Urganch
    1 - 1
    Mashal Muborak
    0 - 0
    D
  • 26/03/2022
    Mashal Muborak
    1 - 0
    Xorazm Urganch
    0 - 0
    L
  • 13/10/2019
    Xorazm Urganch
    0 - 0
    Mashal Muborak
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak

- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 3 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Uzbekistan 10 1 3 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Xorazm Urganch (sân nhà) 5 0 3 2
Xorazm Urganch (sân khách) 5 1 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Xorazm UrganchMashal Muborak trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mashal Muborak 26 15 7 4 38 15 23 52 T H H T T B
2 Buxoro FK 26 14 7 5 35 12 23 49 T T B B H T
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 26 11 9 6 28 20 8 42 H T T T H T
4 Shurtan Guzor 26 10 7 9 32 29 3 37 B H H T B B
5 Aral Nukus 26 9 8 9 28 30 -2 35 B B H B B T
6 Xorazm Urganch 26 6 10 10 17 27 -10 28 T H H T H H
7 FK Olympic Tashkent B 26 4 9 13 21 46 -25 21 H H B T B H
8 FK Do stlik Tashkent 26 4 5 17 23 43 -20 17 T B B H H H

Cập nhật: