Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kuruvchi Kokand Qoqon vs Nasaf Qarshi, 22h00 ngày 17/5
Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon vs Nasaf Qarshi Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Nasaf Qarshi Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Kuruvchi Kokand Qoqon vs Nasaf Qarshi
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Nasaf Qarshi trước đây
- 05/04/2023Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 1Nasaf Qarshi0 - 1L
- 16/09/2022Nasaf Qarshi2 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0L
- 02/05/2022Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 1Nasaf Qarshi0 - 0L
- 15/11/2021Nasaf Qarshi3 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0L
- 28/06/2021Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 2Nasaf Qarshi0 - 2L
- 31/10/2020Nasaf Qarshi1 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0L
- 14/07/2020Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 2Nasaf Qarshi0 - 0D
- 27/08/2019Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0Nasaf Qarshi0 - 0W
- 18/05/2019Nasaf Qarshi2 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0L
- 14/08/2019Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0Nasaf Qarshi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Nasaf Qarshi
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Nasaf Qarshi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Nasaf Qarshi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Uzbekistan | 8 | 1 | 1 | 6 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Nasaf Qarshi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Kokand Qoqon và Nasaf Qarshi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T B T T |
2 | Nasaf Qarshi | 9 | 5 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T T T H H |
3 | Dinamo Samarqand | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | T H H T T T |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H H T B H |
5 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T B T T |
6 | Navbahor Namangan | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | B T B T B T |
7 | Pakhtakor | 9 | 4 | 0 | 5 | 19 | 10 | 9 | 12 | B B T T B T |
8 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 12 | B T B T T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 11 | B H T B T H |
10 | Mashal Muborak | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 11 | B B T H T H |
11 | Termez Surkhon | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | T B T H T B |
12 | FK Andijon | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | T T B B B B |
13 | Sogdiana Jizak | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 8 | T H B T B H |
14 | Xorazm Urganch | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B B H B H B |
15 | Buxoro FK | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B B H |
AFC CL
Cập nhật: