Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan, 21h00 ngày 18/5

VĐQG Uzbekistan 2025: Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan

Lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan trước đây

  • 19/08/2024
    Navbahor Namangan
    2 - 2
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 1
    D
  • 17/03/2024
    Kuruvchi Bunyodkor
    2 - 2
    Navbahor Namangan
    0 - 0
    D
  • 11/11/2023
    Navbahor Namangan
    3 - 0
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 0
    L
  • 22/05/2023
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 5
    Navbahor Namangan
    0 - 5
    L
  • 01/10/2022
    Kuruvchi Bunyodkor
    2 - 1
    Navbahor Namangan
    1 - 1
    W
  • 06/05/2022
    Navbahor Namangan
    2 - 1
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 0
    L
  • 17/10/2021
    Navbahor Namangan
    2 - 1
    Kuruvchi Bunyodkor
    0 - 0
    L
  • 18/05/2021
    Kuruvchi Bunyodkor
    0 - 0
    Navbahor Namangan
    0 - 0
    D
  • 27/10/2020
    Navbahor Namangan
    2 - 1
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 1
    L
  • 20/08/2021
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 0
    Navbahor Namangan
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan

- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Uzbekistan 9 1 3 5
Cúp Quốc Gia Uzbekistan 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Navbahor Namangan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kuruvchi Bunyodkor (sân nhà) 5 2 2 1
Kuruvchi Bunyodkor (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Uzbekistan 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 OTMK Olmaliq 9 7 1 1 18 9 9 22 H T T B T T
2 Nasaf Qarshi 9 5 4 0 17 6 11 19 T T T T H H
3 Dinamo Samarqand 8 5 3 0 9 3 6 18 H H T T T H
4 Kuruvchi Bunyodkor 9 4 4 1 13 7 6 16 T H H T B H
5 Neftchi Fargona 8 4 3 1 13 10 3 15 H T T B T T
6 Navbahor Namangan 9 4 2 3 15 11 4 14 B T B T B T
7 Termez Surkhon 10 4 1 5 9 12 -3 13 B T H T B T
8 Pakhtakor 9 4 0 5 19 10 9 12 B B T T B T
9 Kuruvchi Kokand Qoqon 9 3 3 3 7 9 -2 12 B T B T T B
10 Qizilqum Zarafshon 8 3 2 3 9 13 -4 11 B H T B T H
11 Mashal Muborak 9 3 2 4 7 14 -7 11 B B T H T H
12 FK Andijon 9 2 3 4 12 15 -3 9 T T B B B B
13 Xorazm Urganch 8 2 2 4 6 8 -2 8 B B H B H B
14 Sogdiana Jizak 10 2 2 6 11 14 -3 8 H B T B H B
15 Buxoro FK 9 2 0 7 9 20 -11 6 B B B B B H
16 Shurtan Guzor 9 0 2 7 3 16 -13 2 B B B B B H

AFC CL
Cập nhật: