Kuruvchi Bunyodkor: tin tức, thông tin website facebook

CLB Kuruvchi Bunyodkor: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kuruvchi Bunyodkor
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Uzbekistan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Uzbekistan
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ivan Boskovic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.pfc-kuruvchi.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kuruvchi Bunyodkor mới nhất

Lịch thi đấu Kuruvchi Bunyodkor sắp tới

  • 20/04 19:00
    Zaamin
    Kuruvchi Bunyodkor
    ? - ?
    D
  • 30/04 23:00
    Namangan FA
    Kuruvchi Bunyodkor
    ? - ?
    B
  • 26/06 22:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Qizilqum Zarafshon
    ? - ?
    Vòng 11
  • 31/07 20:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 13
  • 12/04 22:15
    Kuruvchi Bunyodkor
    Qizilqum Zarafshon
    ? - ?
    Vòng 5
  • 19/04 16:00
    Xorazm Urganch
    Kuruvchi Bunyodkor
    ? - ?
    Vòng 6
  • 26/04 16:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    OTMK Olmaliq
    ? - ?
    Vòng 7
  • 03/05 16:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    ? - ?
    Vòng 8
  • 10/05 16:00
    Nasaf Qarshi
    Kuruvchi Bunyodkor
    ? - ?
    Vòng 9
  • 17/05 16:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Navbahor Namangan
    ? - ?
    Vòng 10

BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kuruvchi Bunyodkor 4 3 1 0 9 3 6 10 H T T T
2 OTMK Olmaliq 4 3 1 0 7 2 5 10 T T T H
3 Nasaf Qarshi 4 2 2 0 6 2 4 8 T H H T
4 Dinamo Samarqand 4 2 2 0 2 0 2 8 H T T H
5 Buxoro FK 4 2 0 2 7 5 2 6 B T T B
6 FK Andijon 4 1 3 0 5 4 1 6 H H H T
7 Xorazm Urganch 3 2 0 1 5 4 1 6 T T B
8 Neftchi Fargona 4 1 3 0 5 4 1 6 H H H T
9 Navbahor Namangan 4 1 2 1 7 7 0 5 H T H B
10 Pakhtakor 4 1 0 3 5 5 0 3 B B T B
11 Sogdiana Jizak 4 1 0 3 4 5 -1 3 B B B T
12 Qizilqum Zarafshon 3 1 0 2 3 5 -2 3 T B B
13 Kuruvchi Kokand Qoqon 4 0 3 1 2 4 -2 3 H H H B
14 Termez Surkhon 4 1 0 3 4 8 -4 3 B B B T
15 Mashal Muborak 4 1 0 3 1 7 -6 3 B T B B
16 Shurtan Guzor 4 0 1 3 1 8 -7 1 B B H B

AFC CL