Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mashal Muborak vs Kuruvchi Bunyodkor, 22h00 ngày 26/5
Kết quả Mashal Muborak vs Kuruvchi Bunyodkor Đối đầu Mashal Muborak vs Kuruvchi Bunyodkor Phong độ Mashal Muborak gần đây Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Mashal Muborak vs Kuruvchi Bunyodkor
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Kuruvchi Bunyodkor trước đây
- 06/08/2021Mashal Muborak1 - 1Kuruvchi Bunyodkor1 - 0D
- 10/03/2021Kuruvchi Bunyodkor1 - 0Mashal Muborak0 - 0L
- 16/09/2020Mashal Muborak1 - 2Kuruvchi Bunyodkor1 - 1L
- 07/03/2020Kuruvchi Bunyodkor1 - 0Mashal Muborak1 - 0L
- 30/09/2017Kuruvchi Bunyodkor4 - 0Mashal Muborak4 - 0L
- 28/04/2017Mashal Muborak1 - 0Kuruvchi Bunyodkor0 - 0W
- 14/08/2016Mashal Muborak1 - 1Kuruvchi Bunyodkor1 - 0D
- 31/03/2016Kuruvchi Bunyodkor0 - 0Mashal Muborak0 - 0D
- 30/09/2015Mashal Muborak3 - 2Kuruvchi Bunyodkor1 - 2W
- 08/02/2021Mashal Muborak1 - 2Kuruvchi Bunyodkor0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Mashal Muborak vs Kuruvchi Bunyodkor
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Kuruvchi Bunyodkor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Kuruvchi Bunyodkor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs Kuruvchi Bunyodkor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mashal Muborak (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Mashal Muborak (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mashal Muborak và Kuruvchi Bunyodkor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
4 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
5 | Dinamo Samarqand | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H H T T T H |
6 | Kuruvchi Bunyodkor | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H H T B H B |
7 | Pakhtakor | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 10 | 12 | 15 | T T B T T T |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Xorazm Urganch | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | H B H B T B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | H T B T H B |
13 | Mashal Muborak | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T H T H B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL
Cập nhật: