Đối đầu Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor, 20h00 ngày 04/4
Kết quả Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor Nhận định, Soi kèo Buxoro vs Bunyodkor, 20h00 ngày 4/4: Cửa dưới cứng đầu Đối đầu Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor Phong độ Buxoro FK gần đây Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor trước đây
- 27/08/2023Kuruvchi Bunyodkor1 - 2Buxoro FK1 - 1W
- 07/04/2023Buxoro FK0 - 2Kuruvchi Bunyodkor0 - 1L
- 02/11/2020Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Buxoro FK1 - 0D
- 14/08/2020Buxoro FK1 - 1Kuruvchi Bunyodkor0 - 1D
- 30/09/2019Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Buxoro FK1 - 0D
- 26/04/2019Buxoro FK2 - 2Kuruvchi Bunyodkor0 - 1D
- 01/11/2018Buxoro FK0 - 2Kuruvchi Bunyodkor0 - 0L
- 15/09/2018Kuruvchi Bunyodkor3 - 0Buxoro FK2 - 0L
- 12/06/2018Buxoro FK2 - 2Kuruvchi Bunyodkor1 - 1D
- 21/04/2022Kuruvchi Bunyodkor5 - 0Buxoro FK2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 1 | 5 | 3 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Kuruvchi Bunyodkor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buxoro FK (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Buxoro FK (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buxoro FK và Kuruvchi Bunyodkor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
3 | Dinamo Samarqand | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | H T T |
4 | Buxoro FK | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T |
5 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
6 | Navbahor Namangan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H |
7 | Nasaf Qarshi | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
8 | Pakhtakor | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 | B B T |
9 | FK Andijon | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
10 | Neftchi Fargona | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
11 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
13 | Mashal Muborak | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 | B T B |
14 | Shurtan Guzor | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H |
15 | Sogdiana Jizak | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
16 | Termez Surkhon | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
AFC CL
Cập nhật: