Đối đầu Olympic FK Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor, 17h00 ngày 23/11
Kết quả Olympic FK Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor Đối đầu Olympic FK Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Olympic FK Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor trước đây
- 21/06/2024Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Olympic FK Tashkent1 - 0D
- 21/10/2023Olympic FK Tashkent1 - 1Kuruvchi Bunyodkor1 - 0D
- 06/05/2023Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Olympic FK Tashkent0 - 1D
- 15/09/2022Olympic FK Tashkent1 - 1Kuruvchi Bunyodkor0 - 1D
- 30/04/2022Kuruvchi Bunyodkor1 - 5Olympic FK Tashkent1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Olympic FK Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 5 | 1 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympic FK Tashkent (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Olympic FK Tashkent (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympic FK Tashkent thắng
Bại: là số trận Olympic FK Tashkent thua
Thắng: là số trận Olympic FK Tashkent thắng
Bại: là số trận Olympic FK Tashkent thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympic FK Tashkent và Kuruvchi Bunyodkor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: