Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Olympic Tashkent B, 18h00 ngày 06/11
Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Olympic Tashkent B Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Olympic Tashkent B Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây Phong độ FK Olympic Tashkent B gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Olympic Tashkent B
- Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Olympic Tashkent B trước đây
- 09/09/2024FK Olympic Tashkent B2 - 2Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1D
- 29/06/2024Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 1FK Olympic Tashkent B0 - 0L
- 08/04/2024FK Olympic Tashkent B1 - 3Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Olympic Tashkent B
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Olympic Tashkent B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Olympic Tashkent B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs FK Olympic Tashkent B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Kokand Qoqon và FK Olympic Tashkent B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 26 | 15 | 7 | 4 | 38 | 15 | 23 | 52 | T H H T T B |
2 | Buxoro FK | 26 | 14 | 7 | 5 | 35 | 12 | 23 | 49 | T T B B H T |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 25 | 10 | 9 | 6 | 27 | 20 | 7 | 39 | H H T T T H |
4 | Shurtan Guzor | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 29 | 3 | 37 | B H H T B B |
5 | Aral Nukus | 26 | 9 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 35 | B B H B B T |
6 | Xorazm Urganch | 25 | 6 | 9 | 10 | 17 | 27 | -10 | 27 | B T H H T H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 24 | 4 | 8 | 12 | 20 | 44 | -24 | 20 | H B H H B T |
8 | FK Do stlik Tashkent | 24 | 4 | 3 | 17 | 22 | 42 | -20 | 15 | T B T B B H |
Cập nhật: