Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shurtan Guzor vs FK Andijon, 22h30 ngày 17/5
Kết quả Shurtan Guzor vs FK Andijon Đối đầu Shurtan Guzor vs FK Andijon Phong độ Shurtan Guzor gần đây Phong độ FK Andijon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Shurtan Guzor vs FK Andijon
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs FK Andijon trước đây
- 27/08/2022FK Andijon2 - 1Shurtan Guzor1 - 0L
- 13/05/2022Shurtan Guzor0 - 1FK Andijon0 - 0L
- 29/10/2018Shurtan Guzor0 - 1FK Andijon0 - 0L
- 26/08/2018FK Andijon0 - 1Shurtan Guzor0 - 0W
- 11/06/2018Shurtan Guzor0 - 0FK Andijon0 - 0D
- 28/04/2018FK Andijon0 - 2Shurtan Guzor0 - 0W
- 15/10/2016Shurtan Guzor2 - 0FK Andijon0 - 0W
- 28/05/2016FK Andijon1 - 3Shurtan Guzor0 - 1W
- 19/09/2015Shurtan Guzor0 - 0FK Andijon0 - 0D
- 02/05/2015FK Andijon0 - 0Shurtan Guzor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shurtan Guzor vs FK Andijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs FK Andijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs FK Andijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 6 | 2 | 1 | 3 |
VĐQG Uzbekistan | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shurtan Guzor vs FK Andijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shurtan Guzor (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Shurtan Guzor (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shurtan Guzor thắng
Bại: là số trận Shurtan Guzor thua
Thắng: là số trận Shurtan Guzor thắng
Bại: là số trận Shurtan Guzor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shurtan Guzor và FK Andijon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T B T T |
2 | Nasaf Qarshi | 9 | 5 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T T T H H |
3 | Dinamo Samarqand | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | T H H T T T |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H H T B H |
5 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T B T T |
6 | Navbahor Namangan | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | B T B T B T |
7 | Termez Surkhon | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | B T H T B T |
8 | Pakhtakor | 9 | 4 | 0 | 5 | 19 | 10 | 9 | 12 | B B T T B T |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 12 | B T B T T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 11 | B H T B T H |
11 | Mashal Muborak | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 11 | B B T H T H |
12 | FK Andijon | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | T T B B B B |
13 | Xorazm Urganch | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B B H B H B |
14 | Sogdiana Jizak | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B T B H B |
15 | Buxoro FK | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B B H |
AFC CL
Cập nhật: