Đối đầu FK Andijon vs Neftchi Fargona, 20h00 ngày 09/5
Kết quả FK Andijon vs Neftchi Fargona Đối đầu FK Andijon vs Neftchi Fargona Phong độ FK Andijon gần đây Phong độ Neftchi Fargona gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: FK Andijon vs Neftchi Fargona
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Andijon vs Neftchi Fargona trước đây
- 25/09/2024FK Andijon0 - 0Neftchi Fargona0 - 0D
- 12/05/2024Neftchi Fargona2 - 2FK Andijon0 - 1D
- 31/08/2023Neftchi Fargona0 - 0FK Andijon0 - 0D
- 08/04/2023FK Andijon0 - 2Neftchi Fargona0 - 2L
- 15/12/2020Neftchi Fargona1 - 3FK Andijon1 - 2W
- 19/08/2016Neftchi Fargona1 - 2FK Andijon0 - 2W
- 09/04/2016FK Andijon2 - 1Neftchi Fargona1 - 1W
- 21/10/2015Neftchi Fargona0 - 1FK Andijon0 - 1W
- 30/05/2015FK Andijon0 - 4Neftchi Fargona0 - 2L
- 25/03/2017FK Andijon1 - 1Neftchi Fargona0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Andijon vs Neftchi Fargona
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Neftchi Fargona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Neftchi Fargona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Neftchi Fargona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Andijon (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FK Andijon (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Andijon và Neftchi Fargona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T T B T |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
4 | Dinamo Samarqand | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T T H H T T |
5 | Neftchi Fargona | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T T B T |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T B |
8 | Termez Surkhon | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B T B T H T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B H T B T |
10 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
11 | Pakhtakor | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T B |
12 | FK Andijon | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | H T T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
14 | Sogdiana Jizak | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
15 | Buxoro FK | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | -13 | 1 | H B B B B B |
AFC CL
Cập nhật: