Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Buxoro FK vs Dinamo Samarqand, 20h00 ngày 17/5
Kết quả Buxoro FK vs Dinamo Samarqand Đối đầu Buxoro FK vs Dinamo Samarqand Phong độ Buxoro FK gần đây Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Buxoro FK vs Dinamo Samarqand
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Dinamo Samarqand trước đây
- 07/11/2021Dinamo Samarqand1 - 2Buxoro FK1 - 0W
- 23/09/2021Buxoro FK0 - 2Dinamo Samarqand0 - 0L
- 05/09/2021Buxoro FK1 - 1Dinamo Samarqand1 - 0D
- 20/05/2021Dinamo Samarqand3 - 1Buxoro FK1 - 0L
- 20/04/2021Buxoro FK1 - 1Dinamo Samarqand0 - 0D
- 27/08/2019Dinamo Samarqand0 - 3Buxoro FK0 - 0W
- 19/05/2019Buxoro FK0 - 0Dinamo Samarqand0 - 0D
- 16/09/2017Buxoro FK0 - 0Dinamo Samarqand0 - 0D
- 15/04/2017Dinamo Samarqand3 - 1Buxoro FK1 - 0L
- 08/08/2015Dinamo Samarqand2 - 0Buxoro FK1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Buxoro FK vs Dinamo Samarqand
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Dinamo Samarqand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Dinamo Samarqand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Dinamo Samarqand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buxoro FK (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Buxoro FK (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buxoro FK và Dinamo Samarqand trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T B T T |
2 | Nasaf Qarshi | 9 | 5 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T T T H H |
3 | Dinamo Samarqand | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | T H H T T T |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H H T B H |
5 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T B T T |
6 | Navbahor Namangan | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | B T B T B T |
7 | Pakhtakor | 9 | 4 | 0 | 5 | 19 | 10 | 9 | 12 | B B T T B T |
8 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 12 | B T B T T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 11 | B H T B T H |
10 | Mashal Muborak | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 11 | B B T H T H |
11 | Termez Surkhon | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | T B T H T B |
12 | FK Andijon | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | T T B B B B |
13 | Sogdiana Jizak | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 8 | T H B T B H |
14 | Xorazm Urganch | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B B H B H B |
15 | Buxoro FK | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B B H |
AFC CL
Cập nhật: