Đối đầu Rampla Juniors FC vs Danubio FC, 19h45 ngày 09/11
Kết quả Rampla Juniors FC vs Danubio FC Đối đầu Rampla Juniors FC vs Danubio FC Phong độ Rampla Juniors FC gần đây Phong độ Danubio FC gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Rampla Juniors FC vs Danubio FC
- Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Danubio FC trước đây
- 17/06/2024Danubio FC2 - 0Rampla Juniors FC1 - 0L
- 03/05/2024Danubio FC1 - 1Rampla Juniors FC0 - 0D
- 07/11/2019Danubio FC1 - 1Rampla Juniors FC0 - 1D
- 21/04/2019Rampla Juniors FC0 - 0Danubio FC0 - 0D
- 22/10/2018Rampla Juniors FC0 - 0Danubio FC0 - 0D
- 31/05/2018Danubio FC4 - 1Rampla Juniors FC0 - 1L
- 22/04/2018Danubio FC3 - 1Rampla Juniors FC1 - 0L
- 10/09/2017Danubio FC1 - 1Rampla Juniors FC0 - 1D
- 28/10/2021Danubio FC2 - 0Rampla Juniors FC1 - 0L
- 16/07/2021Rampla Juniors FC0 - 0Danubio FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rampla Juniors FC vs Danubio FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Danubio FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Danubio FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 8 | 0 | 5 | 3 |
Hạng 2 Uruguay | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Danubio FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rampla Juniors FC (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Rampla Juniors FC (sân khách) | 7 | 0 | 3 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rampla Juniors FC thắng
Bại: là số trận Rampla Juniors FC thua
Thắng: là số trận Rampla Juniors FC thắng
Bại: là số trận Rampla Juniors FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rampla Juniors FC và Danubio FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: