Kết quả Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev, 20h30 ngày 15/12
Kết quả Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev Đối đầu Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev Phong độ Rukh Vynnyky gần đây Phong độ Obolon Kiev gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202420:30
- Obolon Kiev 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.99O 2
1.09U 2
0.751
1.60X
3.402
5.25Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 17
-
Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev: Diễn biến chính
- 9'0-1Kostyantyn Bychek (Assist:Vladyslav Pryymak)
- 65'0-2Taranukha R. (Assist:Ruslan Chernenko)
- 65'0-2Vladyslav Pryymak
- 71'Roman Didyk (Assist:Yaroslav Karabin)1-2
- 72'1-3Viktor Bliznichenko (Assist:Taranukha R.)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev: Số liệu thống kê
- Rukh VynnykyObolon Kiev
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài5
-
- 11Sút Phạt12
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị1
-
- 2Cứu thua2
-
- 102Pha tấn công88
-
- 70Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation