Đối đầu Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev, 20h30 ngày 15/12
Kết quả Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev Đối đầu Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev Phong độ Rukh Vynnyky gần đây Phong độ Obolon Kiev gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev
- Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev trước đây
- 11/08/2024Obolon Kiev0 - 4Rukh Vynnyky0 - 1W
- 11/05/2024Obolon Kiev0 - 0Rukh Vynnyky0 - 0D
- 07/11/2023Rukh Vynnyky2 - 2Obolon Kiev1 - 1D
- 20/07/2020Obolon Kiev0 - 0Rukh Vynnyky0 - 0D
- 21/09/2019Rukh Vynnyky0 - 1Obolon Kiev0 - 1L
- 11/11/2018Rukh Vynnyky0 - 3Obolon Kiev0 - 1L
- 29/07/2018Obolon Kiev0 - 0Rukh Vynnyky0 - 0D
- 23/04/2018Obolon Kiev0 - 1Rukh Vynnyky0 - 0W
- 16/09/2017Rukh Vynnyky1 - 0Obolon Kiev0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs Obolon Kiev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukh Vynnyky (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Rukh Vynnyky (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rukh Vynnyky thắng
Bại: là số trận Rukh Vynnyky thua
Thắng: là số trận Rukh Vynnyky thắng
Bại: là số trận Rukh Vynnyky thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rukh Vynnyky và Obolon Kiev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 16 | 12 | 4 | 0 | 36 | 11 | 25 | 40 | T T T H H T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 15 | 10 | 3 | 2 | 41 | 14 | 27 | 33 | H T T T H T |
4 | Kryvbas | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | T H H T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 24 | B B H B H B |
6 | FC Karpaty Lviv | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B T H H T |
8 | Zorya | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T B B H T |
9 | Veres | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 19 | H H T H T B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
12 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
13 | Kolos Kovalyovka | 16 | 2 | 9 | 5 | 9 | 12 | -3 | 15 | H T H B H H |
14 | Chernomorets Odessa | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 23 | -13 | 12 | H B B B B B |
15 | Obolon Kiev | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 28 | -21 | 11 | B H T B H H |
16 | FC Inhulets Petrove | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B B H B T |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: