Kết quả Rukh Vynnyky vs Kolos Kovalyovka, 19h30 ngày 29/09
Kết quả Rukh Vynnyky vs Kolos Kovalyovka Đối đầu Rukh Vynnyky vs Kolos Kovalyovka Phong độ Rukh Vynnyky gần đây Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202419:30
- Rukh Vynnyky 20Kolos Kovalyovka 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.80O 2
0.87U 2
0.971
1.73X
3.202
4.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 0.75
0.82U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rukh Vynnyky vs Kolos Kovalyovka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 8
-
Rukh Vynnyky vs Kolos Kovalyovka: Diễn biến chính
- 54'Roman Didyk0-0
- 58'0-0Andriy Tsurikov
- 63'0-0Oleh Kryvoruchko
- 73'Oleh Andriiovych Fedor0-0
- 76'0-0Eduard Kozik
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Rukh Vynnyky vs Kolos Kovalyovka: Số liệu thống kê
- Rukh VynnykyKolos Kovalyovka
- 3Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút1
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 2Sút ra ngoài0
-
- 8Sút Phạt9
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 9Phạm lỗi8
-
- 4Cứu thua3
-
- 71Pha tấn công45
-
- 70Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation