Kết quả Kolos Kovalyovka vs Dynamo Kyiv, 20h30 ngày 01/12
Kết quả Kolos Kovalyovka vs Dynamo Kyiv Đối đầu Kolos Kovalyovka vs Dynamo Kyiv Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:30
- Kolos Kovalyovka 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.78-1.25
1.04O 2.25
1.01U 2.25
0.811
10.00X
4.502
1.30Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
1.05O 0.75
0.72U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolos Kovalyovka vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 15
-
Kolos Kovalyovka vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
- 5'0-1Volodymyr Brazhko (Assist:Nazar Voloshyn)
- 33'Danylo Alefirenko (Assist:Jovanny David Bolivar Alvarado)1-1
- 52'Jovanny David Bolivar Alvarado1-1
- 56'Danylo Alefirenko1-1
- 65'Eduard Kozik1-1
- 80'Danill Denisenko1-1
- 82'Oleksandr Demchenko1-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kolos Kovalyovka vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
- Kolos KovalyovkaDynamo Kyiv
- 3Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút19
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài15
-
- 5Sút Phạt13
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 13Phạm lỗi5
-
- 1Việt vị0
-
- 6Cứu thua2
-
- 74Pha tấn công91
-
- 35Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation