Kết quả Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1, 22h00 ngày 15/04
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1 Nhận định Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1, 22h00 ngày 15/4 Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1 Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây Phong độ Dnipro-1 gần đây
- Thứ hai, Ngày 15/04/202422:00
- Dnipro-1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.80O 2.5
0.86U 2.5
0.811
4.30X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.96O 0.75
0.73U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 24
-
Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1: Diễn biến chính
- 19'0-1Oleksii Gutsuliak (Assist:Eduard Sarapii)
- 53'0-1Eduard Sarapii
- 90'Maksym Imerekov (Assist:Vladlen Yurchenko)1-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Metalist 1925 Kharkiv vs Dnipro-1: Số liệu thống kê
- Metalist 1925 KharkivDnipro-1
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút11
-
- 1Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 9Sút Phạt13
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
- 13Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị1
-
- 4Cứu thua0
-
- 70Pha tấn công90
-
- 35Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation