Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Chernigiv vs Metalurh Zaporizhya, 17h00 ngày 08/6
Kết quả FC Chernigiv vs Metalurh Zaporizhya Đối đầu FC Chernigiv vs Metalurh Zaporizhya Phong độ FC Chernigiv gần đây Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Chernigiv vs Metalurh Zaporizhya
- Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Chernigiv vs Metalurh Zaporizhya trước đây
- 29/10/2023FC Chernigiv1 - 3Metalurh Zaporizhya0 - 2L
- 27/08/2023Metalurh Zaporizhya4 - 2FC Chernigiv2 - 2L
- 05/11/2022FC Chernigiv0 - 0Metalurh Zaporizhya0 - 0D
- 17/09/2022Metalurh Zaporizhya0 - 2FC Chernigiv0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Chernigiv vs Metalurh Zaporizhya
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Chernigiv vs Metalurh Zaporizhya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Chernigiv vs Metalurh Zaporizhya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Chernigiv vs Metalurh Zaporizhya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Chernigiv (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FC Chernigiv (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Chernigiv thắng
Bại: là số trận FC Chernigiv thua
Thắng: là số trận FC Chernigiv thắng
Bại: là số trận FC Chernigiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Chernigiv và Metalurh Zaporizhya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |
Cập nhật: