Phong độ FC Chernigiv gần đây, KQ FC Chernigiv mới nhất
Phong độ FC Chernigiv gần đây
- 02/03/2025UCSAFC Chernigiv0 - 1D
- 25/10/20241 FC ChernigivHirnyk-Sport1 - 1L
- 20/10/2024Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaFC Chernigiv0 - 1W
- 12/10/2024Metalist 1925 Kharkiv BFC Chernigiv0 - 1W
- 06/10/2024Kolos Kovalivka IIFC Chernigiv0 - 0L
- 29/09/2024FC ChernigivOleksandriya B0 - 0D
- 23/09/2024Vorskla Poltava BFC Chernigiv0 - 0W
- 13/09/2024FC ChernigivFC Trostianets0 - 0D
- 07/09/2024Niva VinicaFC Chernigiv0 - 0W
- 31/08/2024FC ChernigivLokomotiv Kyiv0 - 1D
Thống kê phong độ FC Chernigiv gần đây, KQ FC Chernigiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ FC Chernigiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Ukraine | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ FC Chernigiv gần đây: theo giải đấu
- 02/03/2025UCSAFC Chernigiv0 - 1D
- 25/10/20241 FC ChernigivHirnyk-Sport1 - 1L
- 20/10/2024Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaFC Chernigiv0 - 1W
- 12/10/2024Metalist 1925 Kharkiv BFC Chernigiv0 - 1W
- 06/10/2024Kolos Kovalivka IIFC Chernigiv0 - 0L
- 29/09/2024FC ChernigivOleksandriya B0 - 0D
- 23/09/2024Vorskla Poltava BFC Chernigiv0 - 0W
- 13/09/2024FC ChernigivFC Trostianets0 - 0D
- 07/09/2024Niva VinicaFC Chernigiv0 - 0W
- 31/08/2024FC ChernigivLokomotiv Kyiv0 - 1D
- Kết quả FC Chernigiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Chernigiv mới nhất ở giải Hạng 3 Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Chernigiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Chernigiv (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
FC Chernigiv (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 24 | H |
2 | Nyva Ternopil | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T |
3 | FC Mynai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 20 | T H |
4 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 18 | B H |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 17 | H T |
7 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H |
9 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine