Phong độ FC Chernigiv gần đây, KQ FC Chernigiv mới nhất
Phong độ FC Chernigiv gần đây
- 18/05/2025FC ChernigivKolos Kovalivka II0 - 0W
- 11/05/2025Oleksandriya BFC Chernigiv0 - 1W
- 04/05/2025FC ChernigivVorskla Poltava B3 - 0W
- 26/04/2025FC TrostianetsFC Chernigiv0 - 0D
- 19/04/2025FC ChernigivNiva Vinica2 - 0W
- 11/04/2025Lokomotiv KyivFC Chernigiv 10 - 0W
- 25/10/20241 FC ChernigivHirnyk-Sport1 - 1L
- 20/10/2024Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaFC Chernigiv0 - 1W
- 12/10/2024Metalist 1925 Kharkiv BFC Chernigiv0 - 1W
- 02/03/2025UCSAFC Chernigiv0 - 1D
Thống kê phong độ FC Chernigiv gần đây, KQ FC Chernigiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ FC Chernigiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Ukraine | 9 | 7 | 1 | 1 |
Phong độ FC Chernigiv gần đây: theo giải đấu
- 02/03/2025UCSAFC Chernigiv0 - 1D
- 18/05/2025FC ChernigivKolos Kovalivka II0 - 0W
- 11/05/2025Oleksandriya BFC Chernigiv0 - 1W
- 04/05/2025FC ChernigivVorskla Poltava B3 - 0W
- 26/04/2025FC TrostianetsFC Chernigiv0 - 0D
- 19/04/2025FC ChernigivNiva Vinica2 - 0W
- 11/04/2025Lokomotiv KyivFC Chernigiv 10 - 0W
- 25/10/20241 FC ChernigivHirnyk-Sport1 - 1L
- 20/10/2024Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaFC Chernigiv0 - 1W
- 12/10/2024Metalist 1925 Kharkiv BFC Chernigiv0 - 1W
- Kết quả FC Chernigiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Chernigiv mới nhất ở giải Hạng 3 Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Chernigiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Chernigiv (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
FC Chernigiv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33 | H T H B T H |
2 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 32 | B H T H H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 29 | T T T H B H |
4 | FK Yarud Mariupol | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 28 | B T T B T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 26 | H H B T T H |
6 | FC Mynai | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 24 | B B B T B H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H B T B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 18 | -11 | 16 | B B H B H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine