Metalurh Zaporizhya: tin tức, thông tin website facebook

CLB Metalurh Zaporizhya: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Metalurh Zaporizhya
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1935
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ukraina
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ 12th April Street 2 UA - 69037 ZAPORIZHYA
Sân vận động Central Stadium
Sức chứa sân vận động 11,983 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Anatoli Chantsev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcmetalurg.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Metalurh Zaporizhya mới nhất

  • 24/11 17:00
    Metalurh Zaporizhya
    Dinaz Vyshgorod
    0 - 0
    Vòng 18
  • 17/11 17:00
    UCSA
    Metalurh Zaporizhya
    1 - 1
    Vòng 17
  • 04/11 19:00
    Metalist 1925 Kharkiv
    Metalurh Zaporizhya
    0 - 0
    Vòng 15
  • 30/10 17:00
    Kremin Kremenchuk
    Metalurh Zaporizhya
    0 - 1
    Vòng 10
  • 25/10 16:40
    Metalurh Zaporizhya
    FK Yarud Mariupol
    1 - 0
    Vòng 14
  • 20/10 16:00
    SC Poltava
    Metalurh Zaporizhya
    1 - 0
    Vòng 13
  • 14/10 16:30
    Metalurh Zaporizhya
    Kudrivka
    1 - 2
    Vòng 12
  • 08/10 17:00
    FC Victoria Mykolaivka
    Metalurh Zaporizhya
    0 - 0
    Vòng 11
  • 29/09 16:45
    Dinaz Vyshgorod
    Metalurh Zaporizhya
    1 - 0
    Vòng 9
  • 21/09 17:10
    Metalurh Zaporizhya
    UCSA
    1 - 0
    Vòng 8

Lịch thi đấu Metalurh Zaporizhya sắp tới

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kudrivka 16 9 4 3 22 12 10 31 T B T T T T
2 Metalist 1925 Kharkiv 16 8 5 3 21 10 11 29 T T T T B T
3 SC Poltava 16 8 5 3 24 14 10 29 H T B H T B
4 UCSA 15 7 4 4 28 21 7 25 H B T T H B
5 FC Victoria Mykolaivka 16 6 5 5 23 12 11 23 T B B B H T
6 FK Yarud Mariupol 14 5 3 6 16 18 -2 18 H T B T B B
7 Metalurh Zaporizhya 16 4 5 7 15 22 -7 17 H T T B H T
8 Dinaz Vyshgorod 16 3 4 9 12 28 -16 13 T B B B T B
9 Kremin Kremenchuk 15 1 3 11 7 31 -24 6 B B B H H B