Đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs Zorya U21, 22h00 ngày 03/5

VĐQG Ukraine U21 2024-2025: LNZ Cherkasy U21 vs Zorya U21

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine U21
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs Zorya U21 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs Zorya U21

- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs Zorya U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs Zorya U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine U21 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs Zorya U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
LNZ Cherkasy U21 (sân nhà) 1 0 0 1
LNZ Cherkasy U21 (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận LNZ Cherkasy U21 thắng
Bại: là số trận LNZ Cherkasy U21 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LNZ Cherkasy U21Zorya U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo KyivU21 26 23 2 1 92 9 83 71 T T T T T T
2 FC Shakhtar Donetsk U21 26 22 3 1 79 17 62 69 T T T T B T
3 Karpaty U21 27 16 7 4 60 24 36 55 H H T H T T
4 Kolos Kovalivka U21 26 15 6 5 56 26 30 51 H T B B B T
5 Rukh Vynnyky U21 27 12 7 8 47 38 9 43 B T T H H H
6 Veres Rivne U21 27 12 6 9 37 31 6 42 T B T T T H
7 Polissya Zhytomyr U21 26 9 11 6 47 29 18 38 H T H H T B
8 Zorya U21 25 9 5 11 50 52 -2 32 B B B B H T
9 PFC Oleksandria U21 26 8 7 11 40 50 -10 31 H T B B H T
10 Obolon Kiev U21 26 8 5 13 33 46 -13 29 B T B B B H
11 Kryvbas U21 27 6 10 11 39 53 -14 28 T T B H H H
12 FC Vorskla U21 26 6 9 11 22 38 -16 27 B B T H H B
13 FC Livyi Bereh U21 27 7 4 16 30 63 -33 25 B B T B B B
14 Inhulets Petrove U21 27 4 5 18 22 68 -46 17 B B B T B B
15 Chernomorets Odessa U21 27 4 3 20 25 60 -35 15 H B T B H B
16 LNZ Cherkasy U21 26 3 4 19 16 91 -75 13 T B T B B H

Cập nhật: