Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Inhulets Petrove vs FC Vorskla Poltava, 19h30 ngày 23/5
Kết quả FC Inhulets Petrove vs FC Vorskla Poltava Nhận định, Soi kèo FC Inhulets Petrove vs Vorskla Poltava 19h30 ngày 23/05: Chủ nhà buông xuôi Đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Vorskla Poltava Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Inhulets Petrove vs FC Vorskla Poltava
- Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/5/2025 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Vorskla Poltava trước đây
- 29/11/2024FC Vorskla Poltava0 - 3FC Inhulets Petrove0 - 2W
- 07/04/2023FC Vorskla Poltava1 - 0FC Inhulets Petrove0 - 0L
- 01/10/2022FC Inhulets Petrove0 - 1FC Vorskla Poltava0 - 1L
- 02/10/2021FC Vorskla Poltava3 - 0FC Inhulets Petrove0 - 0L
- 21/02/2021FC Inhulets Petrove2 - 2FC Vorskla Poltava1 - 0D
- 13/09/2020FC Vorskla Poltava2 - 0FC Inhulets Petrove1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Vorskla Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Vorskla Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Vorskla Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Vorskla Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Inhulets Petrove (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FC Inhulets Petrove (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Inhulets Petrove và FC Vorskla Poltava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 29 | 20 | 9 | 0 | 60 | 18 | 42 | 69 | T T H T H H |
2 | PFC Oleksandria | 29 | 20 | 6 | 3 | 46 | 22 | 24 | 66 | H T T T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 18 | 7 | 4 | 68 | 25 | 43 | 61 | T B H T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 26 | 3 | 37 | H B T H T B |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
12 | Obolon Kiev | 29 | 7 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 29 | T B H T H B |
13 | FC Vorskla Poltava | 29 | 6 | 8 | 15 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B T H B H |
14 | FC Livyi Bereh | 29 | 7 | 5 | 17 | 18 | 38 | -20 | 26 | H B B B B T |
15 | FC Inhulets Petrove | 29 | 5 | 8 | 16 | 20 | 46 | -26 | 23 | H B T B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 29 | 6 | 4 | 19 | 20 | 45 | -25 | 22 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: