Kết quả Ourense CF vs Athletic Bilbao B, 17h00 ngày 20/04
Kết quả Ourense CF vs Athletic Bilbao B Đối đầu Ourense CF vs Athletic Bilbao B Phong độ Ourense CF gần đây Phong độ Athletic Bilbao B gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
0.96O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.50X
2.902
2.88Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ourense CF vs Athletic Bilbao B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 33
-
Ourense CF vs Athletic Bilbao B: Diễn biến chính
- 10'0-0Perez A.
- 23'0-0Alejandro Rego
- 49'0-1
Ibai Sanz
- 55'0-1Johaneko Louisjean
- 55'Alberto Gil0-1
- 59'Alejandro Fidalgo0-1
- 64'0-1Aimar Dunabeitia
- 81'0-1Jon De Luis
- 85'Alejandro Gil Rochina1-1
- 88'Javier Carbonell1-1
- 90'1-2
Alejandro Rego
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Ourense CF vs Athletic Bilbao B: Số liệu thống kê
- Ourense CFAthletic Bilbao B
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 9Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 54Pha tấn công47
-
- 33Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 38 | 17 | 16 | 5 | 46 | 35 | 11 | 67 | T T T T H B |
2 | Real Murcia | 38 | 18 | 10 | 10 | 47 | 31 | 16 | 64 | B T T H H T |
3 | Ibiza Eivissa | 38 | 18 | 9 | 11 | 51 | 33 | 18 | 63 | T T H T H T |
4 | Antequera CF | 38 | 14 | 16 | 8 | 54 | 49 | 5 | 58 | B B H H T B |
5 | Merida AD | 38 | 15 | 13 | 10 | 52 | 52 | 0 | 58 | H T B H T H |
6 | Real Madrid Castilla | 38 | 12 | 18 | 8 | 58 | 36 | 22 | 54 | T B T H T H |
7 | Atletico de Madrid B | 38 | 13 | 15 | 10 | 42 | 35 | 7 | 54 | T B T B H H |
8 | Sevilla Atletico | 38 | 14 | 11 | 13 | 40 | 43 | -3 | 53 | B H H T B H |
9 | Algeciras | 38 | 12 | 16 | 10 | 46 | 46 | 0 | 52 | H H H T T B |
10 | AD Alcorcon | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 51 | 1 | 51 | T B T B T H |
11 | Villarreal B | 38 | 11 | 16 | 11 | 51 | 41 | 10 | 49 | H B T B T T |
12 | Hercules | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 49 | -1 | 47 | B T B B B B |
13 | UD Marbella | 38 | 12 | 10 | 16 | 51 | 58 | -7 | 46 | B T B T B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 38 | 10 | 16 | 12 | 41 | 51 | -10 | 46 | H T B T H T |
15 | Real Betis B | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 59 | -15 | 46 | T H H B B B |
16 | Yeclano Deportivo | 38 | 9 | 16 | 13 | 36 | 34 | 2 | 43 | T H B T H B |
17 | Fuenlabrada | 38 | 10 | 13 | 15 | 43 | 48 | -5 | 43 | H B B B B T |
18 | CD Alcoyano | 38 | 10 | 12 | 16 | 32 | 47 | -15 | 42 | B H T T B H |
19 | Recreativo Huelva | 38 | 7 | 16 | 15 | 32 | 52 | -20 | 37 | B H H B B B |
20 | CF Intercity | 38 | 8 | 11 | 19 | 37 | 53 | -16 | 35 | H B B B T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation