Kết quả U.S.Monastir vs Stade tunisien, 20h00 ngày 29/12
Kết quả U.S.Monastir vs Stade tunisien Đối đầu U.S.Monastir vs Stade tunisien Phong độ U.S.Monastir gần đây Phong độ Stade tunisien gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/12/202420:00
- U.S.Monastir 21Stade tunisien 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 2.5
2.10U 2.5
0.331
1.80X
2.802
4.80Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 0.75
1.05U 0.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu U.S.Monastir vs Stade tunisien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 13
-
U.S.Monastir vs Stade tunisien: Diễn biến chính
- 38'Hazem Mastouri1-0
- 41'1-0
- 49'1-0Nidhal Laifi
- 85'1-0
- 90'Malek Miladi1-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
U.S.Monastir vs Stade tunisien: Số liệu thống kê
- U.S.MonastirStade tunisien
- 1Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút4
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 38Pha tấn công31
-
- 23Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 12 | 8 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | H T T T T B |
2 | Club Africain | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 26 | T T B T H T |
3 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H T H T T T |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T H T H T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 11 | 6 | 23 | T B H T H H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | T T T T T H |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | B B B H B B |
8 | Sifakesi | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 17 | H T T B B B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | H H T B T T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H H B H B H |
11 | US Ben Guerdane | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H T B H H |
12 | AS Gabes | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | B T B B H H |
13 | AS Slimane | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 15 | -5 | 12 | H B B H B T |
14 | C.A.Bizertin | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 12 | -7 | 8 | B B B H T B |
15 | US Tataouine | 13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 26 | -18 | 7 | B B T B H B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 22 | -16 | 4 | H B B B B H |