Đối đầu Jendouba Sport vs Stade Africain Menzel Bourguib, 20h00 ngày 30/11

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Jendouba Sport vs Stade Africain Menzel Bourguib

Lịch sử đối đầu Jendouba Sport vs Stade Africain Menzel Bourguib trước đây

  • 05/01/2019
    Stade Africain Menzel Bourguib
    2 - 0
    Jendouba Sport
    0 - 0
    L
  • 22/09/2018
    Jendouba Sport
    0 - 0
    Stade Africain Menzel Bourguib
    0 - 0
    D
  • 05/01/2018
    Stade Africain Menzel Bourguib
    2 - 1
    Jendouba Sport
    1 - 1
    L
  • 13/10/2017
    Jendouba Sport
    1 - 0
    Stade Africain Menzel Bourguib
    0 - 0
    W
  • 01/02/2013
    Jendouba Sport
    1 - 2
    Stade Africain Menzel Bourguib
    0 - 0
    L
  • 02/12/2012
    Stade Africain Menzel Bourguib
    3 - 1
    Jendouba Sport
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Jendouba Sport vs Stade Africain Menzel Bourguib

- Thống kê lịch sử đối đầu Jendouba Sport vs Stade Africain Menzel Bourguib: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Jendouba Sport vs Stade Africain Menzel Bourguib: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 6 1 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Jendouba Sport vs Stade Africain Menzel Bourguib: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jendouba Sport (sân nhà) 3 1 1 1
Jendouba Sport (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jendouba Sport thắng
Bại: là số trận Jendouba Sport thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jendouba SportStade Africain Menzel Bourguib trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 6 5 1 0 8 0 8 16 H T T T T T
2 AS Kasserine 6 5 0 1 10 6 4 15 T T T B T T
3 Oceano Kerkennah 6 3 2 1 9 4 5 11 H T H T B T
4 AS Djelma 6 3 2 1 7 2 5 11 B T H H T T
5 AS Agareb 6 3 2 1 6 3 3 11 T T T H H B
6 CO Sidi Bouzid 6 2 2 2 5 5 0 8 T H T H B B
7 BS Bouhajla 6 2 2 2 3 4 -1 8 H B H T T B
8 Redeyef 6 2 1 3 4 3 1 7 H B B T B T
9 Progres Sakiet Eddaier 6 2 1 3 4 6 -2 7 T B B H B T
10 Espoir Rogba 6 1 3 2 2 6 -4 6 B T H H B H
11 Sfax Railways 6 1 2 3 6 8 -2 5 B H H B T B
12 Chebba 6 1 1 4 3 8 -5 4 B B H B T B
13 Stade Gabesien 6 0 3 3 1 7 -6 3 H B B B H H
14 Jerba Midoun 6 0 2 4 0 6 -6 2 H B B H B B

Cập nhật: